Ví dụ về mô hình SMART trong marketing (theo ngành nghề)

Trong lĩnh vực tiếp thị, việc xây dựng và quản lý mục tiêu hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của một chiến dịch tiếp thị. Mô hình SMART là một công cụ hữu ích giúp định rõ và đo lường mục tiêu, nhằm tạo ra chiến dịch hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào một ví dụ cụ thể về cách áp dụng mô hình SMART trong lĩnh vực tiếp thị, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó để tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị.

Ví dụ về mô hình SMART trong marketing (theo ngành nghề)
Ví dụ về mô hình SMART trong marketing (theo ngành nghề)

1. Ví dụ về mô hình SMART trong Kinh doanh

Mục tiêu SMART có thể giúp hoạt động kinh doanh công ty bạn hiệu quả hơn.

Ví dụ 1 – Tăng tỷ lệ chốt đơn hàng

S – Specific (Tính cụ thể): Gia tăng tỷ lệ chốt đơn hàng
M – Measurable (Tính đo lường): Tỷ lệ chốt đơn hàng đạt mức ít nhất 70% các cuộc gọi yêu cầu tư vấn sản phẩm
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng của team Chăm sóc khách hàng và tính năng vượt trội của sản phẩm, tôi muốn tỷ lệ chốt đơn hàng đạt mức ít nhất 70% các cuộc gọi yêu cầu tư vấn sản phẩm
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đạt doanh thu vượt trội
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 31/12/2020

Ví dụ 2 – Mở rộng thị phần

S – Specific (Tính cụ thể): Mở rộng thị phần sản phẩm
M – Measurable (Tính đo lường): Mở rộng thị phần sản phẩm lên mức 20% thị trường
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực cạnh tranh và tiềm lực tài chính hiện nay, mở rộng thị phần sản phẩm lên mức 20% thị trường
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng ảnh hưởng của công ty và sản phẩm trên thị trường
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 30/6/2021

Ví dụ 3 – Mở rộng các cửa hàng phân phối sản phẩm

S – Specific (Tính cụ thể): Mở rộng các cửa hàng phân phối sản phẩm
M – Measurable (Tính đo lường): Lên ít nhất 3,000 cửa hàng trên toàn quốc
A – Attainable (Tính khả thi): Với hệ thống cửa hàng hiện nay và khả năng nhượng quyền thương hiệu, mở rộng cửa hàng phân phối sản phẩm lên ít nhất 3,000 cửa hàng trên toàn quốc
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm mở rộng thâm nhập thị trường
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước 30/6/2020

Ví dụ 4 – Tăng số lượng nhà phân phối

S – Specific (Tính cụ thể): Tăng số lượng nhà phân phối sản phẩm
M – Measurable (Tính đo lường): Lên mức 50 nhà phân phối trên toàn quốc
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng phát triển sản phẩm và danh tiếng của công ty hiện nay, tăng số lượng nhà phân phối lên 50
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp sản phẩm thâm nhập thị trường tốt hơn
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước ngày 30/6/2020

2. Ví dụ về nguyên tắc SMART trong Tiếp thị (Marketing)

Các mục tiêu của Marketing thường khó đánh giá được hiệu quả khi áp dụng SMART cũng trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ 5 – Tăng lưu lượng truy cập website sản phẩm

S – Specific (Tính cụ thể): Tăng lưu lượng khách hàng truy cập website sản phẩm
M – Measurable (Tính đo lường): Với mức tăng ít nhất 10% mỗi tháng
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng đăng tải ít nhất 5 bài viết chuẩn SEO, giải quyết vấn đề khách hàng đang quan tâm cho website, tăng lưu lượng khách hàng truy cập website sản phẩm lên ít nhất 10% mỗi tháng
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần bắt đầu thực hiện ngay từ tháng 11/2020

Ví dụ 6 – Tăng thứ hạng trên trang tìm kiếm Google

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng thứ hạng website cửa hàng trên trang tìm kiếm của Google với từ khóa “giày chạy bộ”
M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn tăng vị trí lên top 5 trang tìm kiếm
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tối ưu website của team SEO hiện nay, tôi muốn tăng thứ hạng website cửa hàng lên top 5 trên trang tìm kiếm của Google với từ khóa “giày chạy bộ”
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm tiếp cận được nhiều khách hàng có nhu cầu mua giày chạy bộ hơn
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước 30/6/2021

Ví dụ 7 – Tăng lượng theo dõi Fanpage công ty

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng lượng theo dõi Fanpage công ty
M – Measurable (Tính đo lường): Lên mức 10,000 người theo dõi
A – Attainable (Tính khả thi): Với danh tiếng công ty và các nội dung hấp dẫn trên Fanpage hiện nay, tôi muốn tăng lượng theo dõi Fanpage công ty lên mức 10,000 người theo dõi
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm góp phần gia tăng hình ảnh công ty
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 30/6/2020

Ví dụ 8 – Tổ chức sự kiện thu hút khách hàng đăng ký thông tin

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tổ chức sự kiện về sản phẩm
M – Measurable (Tính đo lường): Sự kiện thu hút được ít nhất 1,000 khách hàng đăng ký nhận tư vấn sản phẩm chuyên sâu
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team Marketing hiện nay, tôi muốn tổ chức sự kiện về sản phẩm thu hút được ít nhất 1,000 khách hàng đăng ký nhận tư vấn sản phẩm chuyên sâu
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm hỗ trợ team Kinh doanh có thêm thông tin khách hàng tiềm năng
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020

3. Ví dụ về nguyên tắc SMART trong Chăm sóc khách hàng (Customer Support)

Những nụ cười của chăm sóc khách hàng với mục tiêu SMART cũng có thể trở nên rạng rỡ hơn.

Ví dụ 9 – Gia tăng sự hài lòng của khách hàng

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn team Chăm sóc khách hàng nhận được sự hài lòng cao của khách hàng
M – Measurable (Tính đo lường): Với ít nhất 90% khách hàng đánh giá 5 sao sau khi nhận hỗ trợ qua tổng đài chăm sóc khách hàng
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm team Chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn team nhận được sự hài lòng cao của khách hàng, với ít nhất 90% khách hàng đánh giá 5 sao sau khi nhận hỗ trợ qua tổng đài chăm sóc khách hàng
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng trải nghiệm hài lòng cho khách hàng
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần được thực hiện ngay trong tháng 11 năm 2020

Ví dụ 10 – Giảm thiểu thời gian phản hồi khách hàng

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn giảm thiểu thời gian phản hồi khách hàng
M – Measurable (Tính đo lường): Xuống dưới 2 tiếng tính từ thời điểm khách hàng liên hệ
A – Attainable (Tính khả thi): Với nhân sự team chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn giảm thiểu thời gian phản hồi khách hàng xuống dưới 2 tiếng tính từ thời điểm khách hàng liên hệ
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng trải nghiệm hài lòng cho khách hàng
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần được thực hiện ngay trong tháng 11 năm 2020

Ví dụ 11 – Gửi quà tặng khách hàng

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn gửi quà tặng khách hàng làm việc trong ngành giáo dục
M – Measurable (Tính đo lường): 100% khách hàng làm việc trong ngành giáo dục nhận được quà từ công ty
A – Attainable (Tính khả thi): Với nguồn kinh phí và năng lực của team chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn gửi quà tặng 100% khách hàng làm việc trong ngành giáo dục
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng với công ty
T – Timely (Tính thời điểm): Quà cần được gửi đến khách hàng trước 9 giờ sáng ngày thứ 5 (19/11/2020)

4. Ví dụ về mục tiêu SMART trong Tài chính & kế toán

Mục tiêu kế toán rõ ràng, cụ thể sẽ ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe doanh nghiệp của bạn.

Ví dụ 12 – Đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn Phòng Tài chính – Kế toán đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn
M – Measurable (Tính đo lường): Thu hồi công nợ đúng hạn cho ít nhất 90% dự án triển khai phần mềm nhân sự tại khách hàng
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm Phòng Tài chính – Kế toán, tôi muốn Phòng đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn cho ít nhất 90% dự án triển khai phần mềm nhân sự tại khách hàng
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo dòng tiền cho sản xuất kinh doanh của công ty
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần thực hiện ngay từ tháng 11 năm 2020

Ví dụ 13 – Chuyển đổi sử dụng hóa đơn điện tử

S – Specific (Tính cụ thể): Phòng Tài chính – Kế toán thực hiện chuyển đổi sử dụng hóa đơn điện tử thay cho hóa đơn giấy
M – Measurable (Tính đo lường): Tỷ lệ chuyển đổi 100%
A – Attainable (Tính khả thi): Với sự chuẩn bị hệ thống và đào tạo nhân sự hiện nay, tôi muốn Phòng Tài chính – Kế toán thực hiện chuyển đổi sử dụng 100% hóa đơn điện tử thay cho hóa đơn giấy
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đáp ứng các quy định của Bộ Tài chính
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước 31/12/2020

Ví dụ 14 – Rà soát các chi phí

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn rà soát các chi phí
M – Measurable (Tính đo lường): 100% các chi phí phát sinh trong năm 2020
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm team Tài chính Kế toán, tôi muốn rà soát 100% các chi phí phát sinh trong quy trước
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm cắt giảm bớt các khoản chi không cần thiết
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước 31/12/2020

5. Ví dụ nguyên tắc SMART của Nhân sự (HR)

Quản trị nhân sự hiệu quả với SMART giúp công ty bạn phát triển ổn định, lâu dài.

Ví dụ 15 – Tuyển dụng nhân sự

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tuyển dụng đủ nhu cầu nhân sự mới của công ty
M – Measurable (Tính đo lường): 5 nhân viên lập trình .NET, 3 nhân viên kiểm thử, 4 nhân viên phân tích nghiệp vụ trong quý IV-2020
A – Attainable (Tính khả thi): Với nhu cầu tuyển dụng và khả năng tài chính hiện nay, tôi muốn tuyển dụng 5 nhân viên lập trình .NET, 3 nhân viên kiểm thử, 4 nhân viên phân tích nghiệp vụ trong quý IV-2020
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đủ nhân sự đáp ứng triển khai dự án mới ký kết.
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 31/12/2020.

Ví dụ 16 – Đào tạo nhân sự

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn đào tạo hội nhập cho nhân sự mới
M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn đào tạo hội nhập cho 100% nhân sự mới
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team nhân sự hiện nay, tôi muốn đào tạo hội nhập cho 100% nhân sự mới
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp nhân sự mới hiểu rõ về lịch sử phát triển của công ty và các quy định cần tuân thủ
T – Timely (Tính thời điểm): Chậm nhất sau 1 tuần từ khi nhân sự gia nhập công ty

Ví dụ 17 – Tính công lương

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tính công lương chuẩn xác
M – Measurable (Tính đo lường): Cho 100% nhân sự công ty
A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm team nhân sự hiện nay, tôi muốn tính công lương chuẩn xác cho 100% nhân sự công ty
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo tâm lý làm việc thoải mái cho nhân viên
T – Timely (Tính thời điểm): Trước ngày mùng 5 hàng tháng

Ví dụ 18 – Đóng bảo hiểm

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn đóng bảo hiểm cho nhân viên công ty
M – Measurable (Tính đo lường): Đóng bảo hiểm đúng hạn cho 100% nhân sự công ty
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tài chính hiện nay của công ty, tôi muốn đóng bảo hiểm đúng hạn cho 100% nhân sự công ty
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo quyền lợi cho nhân viên và thực hiện đúng theo luật định.
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần duy trì liên tục, đóng bảo hiểm đúng thời gian từng tháng.

6. Ví dụ về mục tiêu SMART trong Thiết kế (Design)

Lĩnh vực thiết kế thường đòi hỏi sự sáng tạo và không dễ kiểm soát theo tiến độ chính thống.

Ví dụ 19 – Hoàn thành bộ nhận diện thương hiệu

S – Specific (Tính cụ thể): Nhóm Thiết kế cần hoàn thành bộ nhận diện thương hiệu
M – Measurable (Tính đo lường): Được 100% Ban Lãnh đạo phê duyệt để ban hành
A – Attainable (Tính khả thi): Với kinh nghiệm và năng lực của Nhóm Thiết kế, tôi muốn Nhóm hoàn thành bộ nhận diện thương hiệu được 100% Ban Lãnh đạo phê duyệt để ban hành
R – Relevant (Tính liên quan): Để tạo sự đồng nhất trong việc truyền đạt thông tin về công ty trên các phương tiện truyền thông
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020

Ví dụ 20 – Học thêm một phần mềm đồ họa

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn học thêm một phần mềm đồ họa
M – Measurable (Tính đo lường): Trở nên thành thạo trong việc sử dụng phần mềm Corel
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tự học hiện tại, tôi muốn trở nên thành thạo trong việc sử dụng phần mềm Corel
R – Relevant (Tính liên quan): Điều này giúp tối ưu hóa việc thiết kế các file vector và nâng cao hiệu suất công việc
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2020

Ví dụ 21 – Phát triển đội ngũ thiết kế

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn phát triển đội ngũ nhân sự trong lĩnh vực thiết kế
M – Measurable (Tính đo lường): Tuyển thêm ít nhất 2 nhân sự có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên và 3 nhân sự mới với ít nhất 6 tháng kinh nghiệm thiết kế
A – Attainable (Tính khả thi): Với nguồn lực tài chính và khả năng đào tạo của đội ngũ thiết kế hiện tại, tôi muốn tuyển thêm ít nhất 2 nhân sự có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên và 3 nhân sự mới với ít nhất 6 tháng kinh nghiệm thiết kế
R – Relevant (Tính liên quan): Điều này nhằm đảm bảo rằng đội ngũ có khả năng đáp ứng khối lượng công việc trong quý IV-2020 và thời gian tới
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/11/2020

Ví dụ 22 – Tổ chức workshop

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn đội thiết kế tổ chức workshop để chia sẻ kiến thức về thẩm mỹ trong thiết kế đồ họa
M – Measurable (Tính đo lường): Workshop cần thu hút ít nhất 50 nhân viên tham gia
A – Attainable (Tính khả thi): Với kinh nghiệm và năng lực của đội thiết kế, tôi muốn tổ chức workshop để chia sẻ kiến thức về thẩm mỹ trong thiết kế đồ họa và thu hút ít nhất 50 nhân viên tham gia
R – Relevant (Tính liên quan): Điều này giúp nhân viên cải thiện thẩm mỹ và tạo động lực cho sự sáng tạo trong công việc
T – Timely (Tính thời điểm): Workshop cần tổ chức trước ngày 30/11/2020

7. Ví dụ nguyên tắc SMART cho Kỹ sư phần mềm (IT)

Cách tiếp cận SMART cũng có thể áp dụng thành công trong lĩnh vực phát triển phần mềm.

Ví dụ 23 – Giảm lỗi phần mềm

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn giảm thiểu số lỗi phần mềm
M – Measurable (Tính đo lường): Giảm xuống tối đa 2 lỗi cho mỗi tính năng chính
A – Attainable (Tính khả thi): Với kinh nghiệm của nhóm Sản phẩm hiện tại, tôi muốn giảm lỗi phần mềm xuống tối đa 2 lỗi cho mỗi tính năng chính
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020

Ví dụ 24 – Ra mắt sản phẩm mới

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn ra mắt một phần mềm nhân sự mới
M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn phát triển phần mềm nhân sự với 5 phân hệ tính năng mới
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng và kinh nghiệm của nhóm Sản phẩm hiện tại, tôi muốn phát triển phần mềm nhân sự với 5 phân hệ tính năng mới
R – Relevant (Tính liên quan): Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu cao hơn của khách hàng
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2020

Ví dụ 25 – Giảm thời gian gián đoạn hệ thống

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn giảm thời gian gián đoạn hệ thống mạng công ty
M – Measurable (Tính đo lường): Giảm xuống tối đa 30 phút trong một tháng
A – Attainable (Tính khả thi): Với cơ sở hạ tầng mạng và kinh nghiệm của nhóm IT hiện tại, tôi muốn giảm thời gian gián đoạn hệ thống mạng công ty xuống tối đa 30 phút trong một tháng
R – Relevant (Tính liên quan): Điều này nhằm đảm bảo môi trường làm việc thuận lợi cho nhân viên và hạn chế sự gián đoạn của công việc
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần duy trì và bắt đầu tính từ tháng 11/2020

Ví dụ 26 – Nâng cấp laptop nhân viên

S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn phòng IT thực hiện nâng cấp laptop cho nhân viên
M – Measurable (Tính đo lường): Nâng cấp 100% laptop của nhân viên quản lý lên 6GB RAM; 100% laptop của nhân viên khác lên 4GB RAM
A – Attainable (Tính khả thi): Với nguồn tài chính của công ty và khả năng của nhóm IT hiện tại, tôi muốn thực hiện nâng cấp 100% laptop của nhân viên quản lý lên 6GB RAM; 100% laptop của nhân viên khác lên 4GB RAM
R – Relevant (Tính liên quan): Điều này nhằm giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn và nâng cao hiệu suất làm việc
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020

Ví dụ về mô hình SMART trong tiếp thị là một minh chứng rõ ràng về cách công cụ này có thể được áp dụng trong thực tế để tạo ra chiến dịch tiếp thị hiệu quả. Qua việc đặt ra mục tiêu Cụ thể (Specific), Dễ đo lường (Measurable), Có khả năng đạt được (Achievable), Có tính thực hiện (Relevant), và được xác định thời gian (Time-bound), chúng ta có thể tạo ra một kế hoạch tiếp thị có hướng dẫn rõ ràng và thực hiện theo từng bước một. Điều này giúp tiếp thị trở nên hiệu quả hơn, đáng tin cậy hơn và mang lại kết quả tích cực cho doanh nghiệp. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn! YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *