Top 20 Thuật Ngữ Marketing Tiếng Anh Bạn Cần Biết

Trong thế giới đầy thách thức của ngành tiếp thị hiện đại, việc hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ marketing tiếng Anh là chìa khóa quan trọng để thành công. Những khái niệm này không chỉ là ngôn ngữ chuyên môn mà còn là bức tranh hoàn chỉnh của chiến lược tiếp thị và quảng cáo. Bài viết này sẽ giúp bạn chiêm ngưỡng “Top 20 Thuật Ngữ Marketing Tiếng Anh” để bạn có cái nhìn tổng quan về thế giới phức tạp và đầy tính cạnh tranh này.

Thuật Ngữ Marketing Tiếng Anh
Thuật Ngữ Marketing Tiếng Anh

Những Thuật Ngữ Chuyên Ngành Marketing Nói Chung

Digital Marketing Digital marketing là chiến lược sử dụng Internet và các phương tiện kỹ thuật số nhằm mục đích tiếp cận và thu hút khách hàng. Đây là một lĩnh vực đa dạng, bao gồm social media marketing, video marketing, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, quảng cáo hiển thị, và nhiều hình thức khác.

Inbound Marketing Inbound marketing là phương pháp tiếp cận khách hàng bằng cách đặt khách hàng ở trung tâm chiến lược. Nó được triển khai thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và liên quan đến đối tượng mục tiêu qua các kênh như blog, social media, và SEO.

Brand Awareness Brand awareness là sự nhận diện thương hiệu, không chỉ đơn giản là ghi nhớ thương hiệu mà còn là sự công nhận về giải pháp mà thương hiệu mang lại. Điều này không chỉ thể hiện qua các yếu tố như logo, màu sắc, khẩu hiệu, mà còn bao gồm sản phẩm, dịch vụ.

Positioning Positioning (định vị thương hiệu) là cách xây dựng vị thế của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng, nhằm tạo sự khác biệt và lợi thế trên thị trường.

Buyer Persona Buyer persona (tính cách người mua) là hình mẫu giả định về người dùng/mua hàng, giúp doanh nghiệp định hình chiến lược marketing và kinh doanh.

Lead Nurturing Lead nurturing là quá trình giáo dục và xây dựng niềm tin với khách hàng tiềm năng để hướng dẫn họ trên hành trình mua hàng.

Contextual Marketing Contextual marketing (tiếp thị theo ngữ cảnh) cung cấp nội dung và trải nghiệm phù hợp với người dùng dựa trên nhu cầu của họ.

Ideal Customer Profile (ICP) Ideal customer profile (hồ sơ khách hàng lý tưởng) là mô tả chi tiết về khách hàng tiềm năng, bao gồm các đặc điểm như nhân khẩu học, địa lý, tâm lý, hành vi tiêu dùng.

Marketing Automation Marketing automation là việc tự động hóa các nhiệm vụ marketing thông qua việc sử dụng công cụ và kỹ thuật, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí.

Segmentation Segmentation (phân khúc thị trường) là việc chia khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm chung của họ.

End-User End-user là người dùng cuối cùng trực tiếp trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ.

Case Study Case study là việc nghiên cứu và phân tích một trường hợp cụ thể, thường là thành công hoặc thất bại, để rút ra kinh nghiệm và học hỏi.

Từ Điển Chuyên Ngành Marketing về Các Chỉ Số Đo Lường (Metrics)

Churn Rate Churn rate là tỉ lệ phần trăm người dùng rời bỏ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Đơn giản, đây là phần trăm khách hàng chấm dứt mối quan hệ, ví dụ như ngừng đăng ký gói cước mạng hàng tháng. Công thức tính churn rate:

Churn rate = Tổng khách hàng churn/Tổng khách hàng

Cost Per Lead (CPL) Cost per lead (CPL) là số tiền bạn phải chi trả để có được một lead. Một ví dụ thường thấy là chiến lược quảng cáo trả phí, nơi bạn có thể quan sát sự tương quan trực tiếp giữa số tiền chi trả cho Google Ads và số lượng lead thu về cho trang web của mình.

Key Performance Indicator (KPI) Key performance indicator được sử dụng để theo dõi quá trình thực hiện nhiệm vụ nhằm đạt được mục tiêu marketing. Bằng cách thiết lập các KPI phù hợp, bạn có thể đánh giá tiến độ và hiệu suất của chiến lược marketing, từ đó xác định những điểm cần cải thiện.

Customer Lifetime Value (CLV) Customer lifetime value (giá trị vòng đời của khách hàng) là số liệu đo lường giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Giá trị vòng đời càng cao khi khách hàng trở nên trung thành.

Net Promoter Score (NPS) Net promoter score là chỉ số đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và khả năng họ giới thiệu cho bạn bè. Chỉ số này thường được đo trên thang điểm từ 1 đến 10.

Như vậy, chúng ta đã đặt bước chân vào một hành trình khám phá sâu rộng về những thuật ngữ chuyên ngành đặc sắc của lĩnh vực tiếp thị tiếng Anh. Việc nắm vững những từ ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp mạch lạc trong ngành mà còn tạo ra cơ hội sáng tạo và phát triển. Hãy liên tục tìm hiểu và áp dụng kiến thức này để đưa chiến lược tiếp thị của bạn lên một tầm cao mới, đồng thời đạt được những thành công xuất sắc trong sự nghiệp tiếp thị ngày nay. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *