67 Thuật ngữ Marketing thông dụng Marketer cần biết 2023

Trong thế giới ngày nay, nơi mà sự cạnh tranh ngày càng trở nên khốc liệt, việc sở hữu kiến thức sâu rộng về thuật ngữ marketing là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong lĩnh vực tiếp thị. Đối diện với sự đa dạng và phức tạp của thị trường, những người làm marketing không chỉ là những người sáng tạo, mà còn là những chuyên gia ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá 67 Thuật ngữ Marketing thông dụng mà mọi marketer cần biết, đưa họ đến với một tầm nhìn rõ ràng về các khái niệm quan trọng.

67 Thuật ngữ Marketing thông dụng Marketer cần biết
67 Thuật ngữ Marketing thông dụng Marketer cần biết

Các Thuật ngữ Cơ bản trong Marketing

Trước khi khám phá những thuật ngữ phức tạp và dễ gây nhầm lẫn, hãy củng cố kiến thức của bạn thông qua việc tìm hiểu kỹ về những thuật ngữ marketing cơ bản dưới đây:

  1. Digital Marketing (Tiếp thị Kỹ thuật số): Digital Marketing đơn giản là việc sử dụng các phương tiện kỹ thuật số để truyền đạt thông điệp, thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

    Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về các hình thức truyền thông trong chiến lược Digital Marketing tại bài viết “Digital Marketing gồm những gì”.

  2. Brand Positioning (Định vị Thương hiệu): Định vị thương hiệu là cách làm nổi bật thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh và cách khách hàng xác định và kết nối với thương hiệu.
  3. Brand Awareness (Nhận diện Thương hiệu): Nhận diện thương hiệu bao gồm nhiều yếu tố như đặc điểm nổi bật, giá trị của thương hiệu, và có thể định vị thương hiệu qua nhiều phương tiện như truyền thanh, thiết kế trực quan, mạng xã hội.

    Nhận diện thương hiệu là mức độ mà người dùng có thể nhớ hoặc nhận ra thương hiệu, đo lường qua việc nhớ lại tên thương hiệu và nhận ra các đặc điểm như logo hoặc màu sắc của thương hiệu.

  4. Demand Generation (Tạo Nhu cầu): Tạo nhu cầu là quá trình kích thích sự quan tâm và nhu cầu mua sắm từ khách hàng, thường dựa trên dữ liệu thu thập được từ chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số.
  5. Revenue Performance Management (Quản lý Hiệu suất Doanh thu): Quản lý hiệu suất doanh thu nhằm duy trì sự mua lại từ phía khách hàng hoặc thúc đẩy mua sắm thêm để tối đa hóa lợi nhuận. Mục tiêu là phá vỡ “silo” tổ chức và thiết lập dữ liệu, quy trình, và ngôn ngữ chung.
  6. Inbound Marketing: Inbound Marketing là chiến lược tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung hữu ích, liên quan trên các blog, mạng xã hội, hoặc trang web. Nó giúp giữ vững chỉ số ROI và tối ưu chi phí so với các chiến thuật truyền thống như quảng cáo trả phí hoặc tiếp thị trực tiếp.
  7. Lead Nurturing (Nuôi dưỡng Khách hàng tiềm năng): Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là quá trình xây dựng và củng cố niềm tin để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
  8. Flywheel: Flywheel là mô hình đặt khách hàng vào trung tâm doanh nghiệp và tăng cường cơ hội bán hàng thông qua việc xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ khách hàng.
  9. Buyer Persona (Chân dung Khách hàng): Chân dung khách hàng là bản phác thảo về đặc điểm của khách hàng lý tưởng, bao gồm nhân khẩu học, tâm lý học, và hành vi.
  10. Ideal Customer Profile (ICP – Hồ sơ Khách hàng lý tưởng): Hồ sơ khách hàng lý tưởng là mô tả giả định về công ty có thể đạt được nhiều thành công nhất trong lĩnh vực kinh doanh đang thực hiện, đặc biệt là có chu kỳ bán hàng nhanh chóng, thành công và tỷ lệ giữ chân khách hàng cao.
  1. Sales Enablement (Hỗ trợ bán hàng): Hỗ trợ bán hàng là sự kết hợp giữa công tác huấn luyện, các công cụ và nội dung để nâng cao hiệu suất làm việc của đội ngũ bán hàng, giúp họ hoạt động hiệu quả hơn.

Đội ngũ bán hàng cần được huấn luyện đều đặn và cập nhật thông tin để triển khai những chiến lược bán hàng thành công. Ngoài ra, truyền động viên và kỹ năng trò chuyện cũng là quan trọng để tư vấn khách hàng phù hợp với từng ngữ cảnh.

  1. Account-based Marketing (ABM – Tiếp thị tập trung đối tượng): Tiếp thị tập trung đối tượng là phương pháp đổi mới và sáng tạo hơn so với tiếp thị truyền thống. Khác biệt với cách phát triển chân dung khách hàng, ABM tập trung vào việc xác định và tương tác với các tài khoản của khách hàng mục tiêu dựa trên hồ sơ khách hàng lý tưởng (ICP).

    Tiếp thị tập trung đối tượng giúp gửi thông điệp phù hợp đến các tài khoản mục tiêu, đặc biệt hữu ích sau khi tiếp cận ABM thành công.

  2. Contextual Marketing (Tiếp thị theo ngữ cảnh): Tiếp thị theo ngữ cảnh là chiến lược đánh giá hành vi và điều kiện xung quanh nỗ lực tiếp thị để đảm bảo việc gửi nội dung phù hợp đến đúng đối tượng.

    Để thực hiện tiếp thị theo ngữ cảnh, việc hiểu rõ tâm lý của chân dung khách hàng là quan trọng. Điều này giúp bắt đầu và duy trì câu chuyện, chọn lựa nội dung gây ấn tượng.

  3. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng): Tiếp thị truyền miệng xảy ra khi một khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ của bạn và giới thiệu cho những khách hàng tiềm năng khác thông qua lời nói hoặc văn bản.

    Đây là hình thức quảng cáo hiệu quả và chi phí thấp nhất.

  4. Conversational Marketing (Tiếp thị đối thoại): Tiếp thị đối thoại được xem là cách nhanh nhất để người tiêu dùng hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và sản phẩm thông qua các cuộc trò chuyện trực tiếp.

    Hình thức tiếp thị này giúp xây dựng mối quan hệ và tạo ra trải nghiệm thực tế cho khách hàng và người mua, thường sử dụng chatbot và nền tảng truyền thông xã hội.

  5. Churn rate (Tỷ lệ Churn): Tỷ lệ churn đo lường tỷ lệ giữ chân khách hàng và quan trọng đối với các doanh nghiệp có mô hình doanh thu định kỳ.

    Ví dụ tính tỷ lệ Churn: Nếu trong quý trước bạn có 100 khách hàng và 10 khách rời đi, tỷ lệ churn sẽ là 10%.

  6. Customer Acquisition Cost (CAC – Chi phí sở hữu khách hàng): Chi phí sở hữu khách hàng là chi phí liên quan đến việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, được tính bằng công thức CAC.
  7. Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng): Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng, thường áp dụng trong quảng cáo có trả phí.
  8. Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc): Chỉ số đo lường hiệu quả công việc giúp theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu tiếp thị và điều chỉnh chiến lược.
  9. Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng): Giá trị vòng đời khách hàng dự đoán lợi nhuận từ một khách hàng hiện tại trong tương lai, được trong tương lai từ một khách hàng hiện tại nào đó.

    Chú thích:

    • Customer Revenue: doanh thu có được từ khách hàng
    • Gross Margin: Biên lợi nhuận gộp
    • Churn Rate: Tỷ lệ churn
  1. Net Promoter Score (NPS – Chỉ số đo lường sự hài lòng): Chỉ số đo lường sự hài lòng được sử dụng để đánh giá khả năng của người dùng/khách hàng giới thiệu công ty của bạn cho người khác. Thang điểm của chỉ số hài lòng dao động từ 1-10.

Bằng cách sử dụng chỉ số hài lòng của khách hàng, bạn có thể dễ dàng nhận biết mức độ trung thành của họ và phân loại thành 3 nhóm:

    • Điểm 9+: Những người sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn.
    • Điểm 7-8: Những người yêu thích sản phẩm/dịch vụ của bạn.
    • Điểm 0-6: Những người không có ý kiến tích cực về sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Xem xét thường xuyên về chỉ số NPS giúp bạn đưa ra các giải pháp kịp thời để cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình.

  1. Growth Marketing (Tiếp thị tăng trưởng): Tiếp thị tăng trưởng là quá trình thiết kế và thực hiện các thử nghiệm để tối ưu hóa và cải thiện các lĩnh vực chưa tốt.

Tiếp thị tăng trưởng có thể được triển khai trên toàn bộ doanh nghiệp thông qua mô hình AAARRR (còn được gọi là phễu cướp biển).

Trong mô hình này, thuật ngữ AAARRR tương ứng với:

    • Awareness – Nhận thức
    • Acquisition – Chuyển đổi
    • Activation – Kích hoạt
    • Revenue – Doanh thu
    • Retention – Duy trì
    • Referral – Giới thiệu
  1. Tech Stack (Software Stack) – Giải pháp ngăn xếp: Giải pháp ngăn xếp là tập hợp công nghệ và phần mềm mà một tổ chức sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh.

Hầu hết doanh nghiệp ngày nay sử dụng phần mềm CRM (quản lý quan hệ khách hàng), CMS (Hệ quản trị nội dung), công cụ thúc đẩy bán hàng, nền tảng tự động hóa tiếp thị và chương trình quản lý dự án. Đồng thời, họ cũng tích hợp và sử dụng máy chủ cần thiết để vận hành các nền tảng một cách song song.

  1. Customer Relationship Management (CRM – Quản lý quan hệ khách hàng): Phần mềm CRM không chỉ là một cơ sở dữ liệu chứa thông tin liên hệ, mà còn là công cụ thúc đẩy bán hàng, giúp xác định và phân tích nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Nó là một nền tảng toàn diện hỗ trợ quá trình bán hàng.

Các tính năng chính của phần mềm CRM bao gồm khả năng lưu giữ thông tin liên hệ như tên, số điện thoại, email liên quan đến một đối tượng cụ thể. Phần mềm CRM phổ biến bao gồm HubSpot, Salesforce và Zoho.

  1. Content Management System (CMS – Hệ quản trị nội dung): Hệ quản trị nội dung (CMS) là phần mềm cho phép các marketers tạo, thiết kế, lưu trữ, chỉnh sửa, quản lý và theo dõi hiệu quả của nội dung trên trang web.

Các phần mềm CMS phổ biến bao gồm HubSpot, WordPress và Squarespace.

  1. Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị): Thuật ngữ “Tự động hóa tiếp thị” đề cập đến phần mềm giúp tự động hóa các nhiệm vụ tiếp thị. Nhờ vào những phần mềm này, bạn có thể nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng thông qua việc tự động gửi nội dung hữu ích khi họ có nhu cầu.

Việc sử dụng các phần mềm tự động hóa tiếp thị giúp Marketer sắp xếp công việc hợp lý, tăng hiệu quả tổng thể và nắm bắt nhu cầu của khách hàng, cũng như cải thiện chỉ số ROI.

  1. Marketing Operations (Hoạt động tiếp thị): Định nghĩa “Hoạt động tiếp thị” ám chỉ tất cả mọi thứ diễn ra trong nền tảng CRM và tự động hóa tiếp thị của bạn. Thông qua hoạt động tiếp thị, bạn có thể truyền đạt thông điệp phù hợp, đúng thời điểm cho những người quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của bạn.
  2. Sales Operations (Hoạt động bán hàng): Hoạt động bán hàng bao gồm tất cả mọi thứ diễn ra trong nền tảng CRM và thúc đẩy quá trình bán hàng. Thông qua Sales Operations, đội ngũ Sale của bạn có thể tương tác hiệu quả với khách hàng cũng như kiểm soát quá trình bán hàng của họ.
  3. Services Operations (Hoạt động dịch vụ): Hoạt động dịch vụ quản lý tất cả các quy trình làm việc, công cụ và quy trình cần thiết để duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng tổng thể. Bao gồm triển khai, quản lý và áp dụng phần mềm CRM, theo dõi vấn đề, chiến dịch tự động, cách sử dụng sản phẩm, nội dung cơ bản và phản hồi của khách hàng.
  4. Revenue Operations (Hoạt động doanh thu): Hoạt động doanh thu liên kết giữa tiếp thị, bán hàng và dịch vụ để thúc đẩy trách nhiệm giải trình và tăng hiệu quả kinh doanh. Mục tiêu của hoạt động doanh thu là giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả hơn.

Thuật ngữ về phễu Marketing

Phễu Marketing giúp bạn xác định “trạng thái mua hàng” hiện tại của khách hàng. Nếu bạn chưa biết đến các thuật ngữ liên quan đến phễu Marketing như ToFu, MoFu, BoFu, MQL, SQL, CQL,… thì cùng FIEX tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

  1. Top of the funnel (ToFu – Đầu phễu): Thuật ngữ Marketing “Đầu phễu” đề cập đến giai đoạn đầu của quá trình mua hàng. Trong giai đoạn này, người mua mong muốn tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm để giải quyết những vấn đề đang gặp phải.

Vì vậy, hãy thêm các Call-to-action vào video hoặc bài đăng để khuyến khích họ thực hiện những hành động mà bạn mong muốn.

  1. Middle of the funnel (MoFu – Giữa phễu): Phần giữa phễu đại diện cho giai đoạn giữa của quá trình mua hàng. Người mua đã xác định được vấn đề của mình và nghiên cứu nhiều giải pháp khác nhau. Đây cũng là giai đoạn chuyển tiếp từ tiếp thị sang bán hàng.
  2. Bottom of the funnel (BoFu – Đáy phễu): Đáy phễu đại diện cho giai đoạn cuối cùng của quá trình mua hàng. Người dùng đã xác định được vấn đề, nghiên cứu, rút ra các giải pháp khả thi và sẵn sàng mua hàng. Ở giai đoạn này, họ thường yêu cầu xem bản demo hoặc tư vấn miễn phí để hiểu rõ hơn về sản phẩm.
  3. Marketing Qualified Lead (MQL – Khách hàng tiềm năng để marketing): Khách hàng tiềm năng để marketing là giai đoạn thứ 3 trong vòng đời 6 giai đoạn của hành trình của người mua. MQL ám chỉ số lượng khách truy cập đã chuyển đổi. Bạn nên quan tâm và nuôi dưỡng họ để họ trở thành khách hàng thực sự.
  4. Sales Qualified Lead (SQL – Khách hàng tiềm năng để chốt sale): MQL và SQL đều là qualified lead khách hàng tiềm năng đủ điều kiện để trở thành khách hàng. Sự khác biệt chính giữa MQL và SQL là khi MQL bắt đầu trò chuyện về việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ.

Giai đoạn SQL được xem là quan trọng và khó khăn nhất, nơi diễn ra quá trình chuyển giao từ tiếp thị sang bán hàng.

  1. Conversation Qualified Lead (CQL – Khách hàng tiềm năng để trò chuyện): Tiếp thị hội thoại và chatbot ngày càng được sử dụng rộng rãi. Những khách hàng tiềm năng để trò chuyện đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn và thường đặt ra những câu hỏi cụ thể.
  2. Buyer’s Journey (Hành trình của người mua): Thuật ngữ Marketing “Hành trình của người mua” ám chỉ tiến trình của người dùng từ khi bắt đầu tìm kiếm đến khi đặt mua sản phẩm/dịch vụ. Bắt đầu từ giai đoạn nhận thức, qua cân nhắc, và kết thúc bằng quyết định đặt mua.

Hành trình của người mua khác với hành trình của khách hàng vì không phải mọi người mua tiềm năng đều trở thành khách hàng thực sự.

  1. Multi-touch Revenue Attribution (Phân bổ doanh thu đa điểm): Phân bổ doanh thu đa điểm là quá trình tổ chức, thu thập và lập danh mục tất cả các tương tác xảy ra khi một cá nhân quyết định mua sản phẩm/dịch vụ của bạn. Giúp bạn nắm rõ mức độ hiệu quả của hoạt động tiếp thị đối với doanh nghiệp của mình.

Chiến lược Customer Marketing

  1. Customer Marketing (Tiếp thị khách hàng): Tiếp thị khách hàng là tập hợp các chiến lược nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng khi sử dụng dịch vụ/sản phẩm của bạn và tăng giá trị mà họ nhận được.

Thông qua tiếp thị khách hàng, bạn có thể giữ chân khách hàng hiện tại, quảng bá thương hiệu và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.

  1. Customer Acquisition (Thu hút khách hàng): Thuật ngữ Marketing “Thu hút khách hàng” đề cập đến tất cả các bước, quy trình và nguồn lực nhằm thu hút khách hàng từ lần đầu tiên họ tới với doanh nghiệp của bạn, bao gồm nhận diện thương hiệu, tạo khách hàng tiềm năng, tiếp thị sản phẩm, chiến lược nuôi dưỡng và bán hàng.
  2. Giữ chân khách hàng (Customer Retention): Khái niệm “Giữ chân khách hàng” thể hiện hành động tương tác với khách hàng hiện tại để thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Bước đầu tiên để giữ chân khách hàng chính là xác định những đối tượng khách hàng nào có khả năng mua lại. Tiếp theo là cung cấp hỗ trợ và tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
  3. Mở rộng khách hàng (Customer Expansion): Mở rộng khách hàng là hành động nhằm tăng Doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR). Doanh thu có thể tăng thêm nếu doanh nghiệp của bạn có thể bán thêm nhiều sản phẩm hơn so với tháng trước hoặc kết hợp chúng với các sản phẩm khác.
  4. Thành công của khách hàng (Customer Success): Thành công của khách hàng là những kết quả mong đợi hoặc ngoài mong đợi mà khách hàng đạt được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Khi khách hàng có thể tối đa hóa giá trị nhận được, khả năng họ sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn và truyền đạt trải nghiệm tích cực cho người khác.
  5. Hỗ trợ khách hàng (Customer Support): “Hỗ trợ khách hàng” là việc giải quyết mọi vấn đề/sự cố mà khách hàng của bạn đang gặp phải. Bạn có thể sử dụng hệ thống xử lý yêu cầu hỗ trợ hoặc tự hỗ trợ để giúp khách hàng của mình mọi lúc mọi nơi. Hỗ trợ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng mối quan hệ dài lâu.
  6. Dịch vụ khách hàng (Customer Service): “Dịch vụ khách hàng” là việc bạn hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn, nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng. Dịch vụ khách hàng mang tính chủ động hơn so với hỗ trợ khách hàng thông thường.
  7. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction): Sự hài lòng của khách hàng chính là việc bạn quản lý mức độ thiện cảm của họ. Xem xét sự hài lòng không chỉ giúp bạn hiểu cảm nhận của khách hàng mà còn biết liệu họ có giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác hay không.
  8. Hành trình của khách hàng (Customer Journey): Hành trình của khách hàng là việc theo dõi trải nghiệm của họ từ lần đầu biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ quyết định mua hàng. Thuật ngữ này biểu thị một quá trình phức tạp hơn là việc nuôi dưỡng khách hàng.
  9. Tiếp thị sản phẩm (Product Marketing): Tiếp thị sản phẩm là quá trình đưa một sản phẩm cụ thể ra thị trường và đảm bảo rằng sản phẩm đó thành công.
  10. Chiến lược tiếp cận thị trường (GTM – Go-to-market Strategy): Chiến lược tiếp cận thị trường là một bản kế hoạch chi tiết về cách bạn thể hiện giá trị độc đáo của sản phẩm. Nó bao gồm cách thu hút khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.
  11. Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường (Product-market Fit): Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường xảy ra khi sản phẩm phản ánh đúng nhu cầu của thị trường. Để đạt được sự phù hợp này, bạn cần tạo ra một Sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP) trong giai đoạn giới thiệu và tăng trưởng sản phẩm.
  12. Sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP – Minimum Viable Product): Sản phẩm khả thi tối thiểu là sản phẩm có đầy đủ các đặc trưng để đáp ứng thị trường mục tiêu của bạn. Sản xuất MVP là mục tiêu cuối cùng của giai đoạn phát triển sản phẩm trong vòng đời của sản phẩm. Về cơ bản, chiến lược GTM chính là kế hoạch chi tiết phác thảo cách thức mà bạn sẽ sử dụng để giới thiệu MVP của mình.
  13. Tổng thị trường khả dụng (TAM – Total Addressable Market): Tổng thị trường khả dụng là số lượng doanh thu tiềm năng mà doanh nghiệp của bạn có thể đạt được nếu những người quan tâm đến sản phẩm của bạn thực sự mua chúng. Tổng thị trường khả dụng có thể giúp bạn xác định thị trường mục tiêu mà bạn nên tập trung tiếp thị và bán hàng.
  14. Tăng trưởng dựa trên sản phẩm (PLG – Product-led Growth): Tăng trưởng dựa trên sản phẩm là chiến lược dựa vào chính sản phẩm để thu hút, tạo chuyển đổi và giữ chân khách hàng. Bạn có thể cung cấp cho khách hàng các bản dùng thử miễn phí và sau đó, bắt đầu thu phí nếu người dùng muốn sử dụng sản phẩm ở cấp độ cao hơn.
  15. Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn sử dụng sản phẩm (PQL – Product Qualified Lead): Thuật ngữ Marketing này ám chỉ những người đã dùng thử và thể hiện sự yêu thích đối với sản phẩm của bạn. Những khách hàng này có xu hướng sử dụng lại vì họ đã có sự tương tác qua lại với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  16. Trang web thu hút khách hàng tiềm năng (Lead Generation Website): Mục tiêu chính của những website này là giới thiệu các sản phẩm/dịch vụ cũng như lĩnh vực kinh doanh của bạn. Dựa vào những hành động mà người dùng thực hiện trên website, bạn có thể phân loại thành nhiều nhóm đối tượng khác nhau và xác định nhóm nào phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  17. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ giữa số người hoàn thành hành động mà chủ sở hữu website mong muốn so với số người truy cập vào. Những hành động mong muốn có thể là: điền vào biểu mẫu, nhấp vào các call-to-action hoặc gọi số hotline.
  18. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO – Conversion Rate Optimization): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi tức là việc làm tăng tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn sau khi họ truy cập vào website. Thông qua các chỉ số quan trọng, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách thức mà khách hàng tương tác với website của bạn và những hành động mà họ đã thực hiện.
  19. Khung sườn website (Wireframes): Khung sườn là bản thiết kế cho website của bạn, tập trung vào cấu trúc và bố cục của nội dung thay vì giao diện. Nó giúp sắp xếp các nội dung một cách khoa học để thúc đẩy người dùng thực hiện những hành động mà bạn mong muốn.
  20. Dàn ý nội dung website (Web Content Outlines): Dàn ý nội dung website phản ánh cấu trúc mà một trang hoàn thiện sẽ sử dụng, bao gồm tiêu đề bài viết, nội dung chính, thông tin kỹ thuật như siêu dữ liệu SEO, tiêu đề trang và vị trí của trang trong kiến trúc website.
  21. Kiến trúc Thông tin (Information Architecture): Kiến trúc thông tin giúp tổ chức và cấu trúc nội dung trước khi phát triển một website. Nó giúp xác định cách kết nối và phân loại nội dung trên website, bao gồm lập kế hoạch điều hướng chính của website, kiểm tra các URL hiện có, và xác định cấu trúc URL. Nếu kiến trúc thông tin tốt, người dùng sẽ dễ dàng tìm kiếm những nội dung mà họ quan tâm trên website của bạn.
  22. Trang đích (Landing Page): Trang đích là một trang web được tối ưu hóa để thu hút khách hàng tiềm năng. Bạn có thể sử dụng biểu mẫu trên trang đích để thu thập thông tin từ khách truy cập. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về khái niệm trang đích và công dụng của nó, hãy tham khảo bài viết “Landing Page là gì” để có kiến thức chi tiết. Các trang đích được tối ưu là những trang có nội dung cuốn hút, kích thích sự tò mò và có đường dẫn chuyển đổi rõ ràng.
  23. Trang cảm ơn (Thank You Page): Trang cảm ơn xuất hiện ngay sau khi khách hàng hoàn tất việc gửi thông tin trên trang đích. Những trang này đóng vai trò quan trọng trong chiến lược nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, vì chúng cung cấp các ưu đãi mà khách hàng mong muốn.
  24. Thử nghiệm A/B (A/B Split Testing): Thử nghiệm A/B là quá trình so sánh 2 biến số bằng cách hiển thị chúng ngẫu nhiên cho các nhóm đối tượng khác nhau trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là cách hiệu quả để đánh giá chiến lược tiếp thị nào mang lại hiệu suất cao cho doanh nghiệp của bạn.
  25. Thiết kế đáp ứng (Responsive Design): Thiết kế đáp ứng mô tả cách một trang web tự động điều chỉnh kích thước để phù hợp với màn hình người dùng đang sử dụng. Nhờ thiết kế đáp ứng, website của bạn sẽ hiển thị linh hoạt trên mọi thiết bị, từ máy tính đến điện thoại và máy tính bảng.
  26. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO – Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) là quá trình điều chỉnh nội dung và website của bạn để xếp hạng cao trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm và tăng lưu lượng truy cập. Đọc bài viết “SEO là gì trong Marketing” để hiểu rõ về lợi ích mà SEO mang lại. SEO bao gồm cả SEO on-page (sửa đổi mã web và nội dung) và SEO off-page (tương tác với người ngoài để có backlink và lưu lượng truy cập).
  27. Tìm kiếm có trả phí (Paid Search): Tìm kiếm có trả phí là hiển thị quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm dựa trên từ khóa mà người dùng đang tìm kiếm. Hình thức này hoạt động dựa trên nguyên tắc trả phí cho mỗi lần nhấp chuột, nghĩa là bạn trả chi phí khi ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn.
  28. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research): Nghiên cứu từ khóa là quá trình xác định các cụm từ mà khách hàng tiềm năng của bạn đang tìm kiếm. Đây là một phần quan trọng của chiến lược tiếp thị số và giúp định hình nội dung để tối ưu hóa cho các từ khóa đó.

Với hiểu biết vững về 67 Thuật ngữ Marketing, marketer xây dựng chiến lược mạnh mẽ, đạt hiệu suất cao, và kiến tạo uy tín chuyên nghiệp. Các khái niệm này không chỉ là từ ngữ kỹ thuật mà còn là công cụ linh hoạt giúp họ đối mặt và vượt qua thách thức đa dạng của thị trường hiện nay. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *