Trong thời đại ngày nay, Digital Marketing đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược quảng bá và tiếp thị của mọi doanh nghiệp. Thuật ngữ này không chỉ là một khái niệm mà là một bước tiến quan trọng, mở ra không gian rộng lớn để kết nối và tương tác với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến. Hãy cùng tìm hiểu về Digital Marketing và những định nghĩa quan trọng mà bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực này đều cần biết.

A
A/B Testing – Thử Nghiệm A/B Thử nghiệm A/B là quy trình so sánh hiệu quả giữa hai phiên bản A và B của một yếu tố cụ thể. Các yếu tố khác nhau giữa hai phiên bản sẽ được đánh giá để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn. Thử nghiệm này đo lường tác động của các thay đổi đối với các chỉ số, giúp xác định kết quả tích cực hoặc tiêu cực.
Thử nghiệm A/B thường được sử dụng để so sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web và đánh giá tỷ lệ chuyển đổi tại các phiên bản đó.
Tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extension) – Tiện Ích Mở Rộng Quảng Cáo Tiện ích mở rộng quảng cáo là phần mở rộng các lựa chọn cho quảng cáo trên Google Ads. Phần mở rộng này có thể bao gồm địa chỉ công ty, chú thích, giá cả, đánh giá, nút gọi nhanh, liên kết trang web và tải ứng dụng.
Văn bản thay thế (Alt Text) – Văn Bản Thay Thế Văn bản thay thế, còn được gọi là “mô tả alt” hoặc “thuộc tính alt,” được sử dụng trong ngôn ngữ lập trình HTML để cung cấp một văn bản thay thế cho thông tin hình ảnh. Việc thêm văn bản vào mã HTML cho hình ảnh giúp người truy cập trang web khiếm thị có thông tin về nội dung hình ảnh. Điều này là quan trọng để tối ưu hóa website cho SEO.
Văn bản neo (Anchor Text) – Văn Bản Neo Văn bản neo đề cập đến các từ có thể nhấp trong siêu liên kết (hyperlink). Anchor text thường được sử dụng cho mục đích SEO, làm tín hiệu xếp hạng cho Google. Nói một cách đơn giản, khi bạn thấy một dòng văn bản chứa Anchor text và nhấp vào liên kết, bạn sẽ được dẫn đến một trang web hoặc URL mới.
B
B2B – B2C Marketing Kỹ thuật số a) B2B Marketing Kỹ thuật số B2B Marketing Kỹ thuật số là mô hình quảng cáo dành cho các doanh nghiệp, tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến doanh nghiệp khác. Các chiến lược Digital Marketing B2B cho phép những người làm marketing tập trung vào các đối tượng mục tiêu có khả năng đo lường và tương tác.
Sản phẩm và dịch vụ được quảng bá thông qua nhiều phương pháp, bao gồm tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), quảng cáo trả tiền (SEM), tiếp thị người ảnh hưởng (Influencer Marketing), tiếp thị nội dung (Content Marketing), tiếp thị thương mại điện tử (E-commerce Marketing), tiếp thị theo hướng dữ liệu (Data-Driven Marketing), tự động hóa nội dung và Email Marketing (Content Automation), và tiếp thị truyền thông xã hội (SMM).
Những phương pháp này được coi là hiệu quả trong việc xây dựng nhận thức về thương hiệu, tạo tương tác và thu hút khách hàng tiềm năng.
b) B2C Marketing Kỹ thuật số B2C Marketing Kỹ thuật số là mô hình quảng cáo dành cho doanh nghiệp với khách hàng lẻ. Đây là các chiến thuật và phương pháp mà các nhà tiếp thị sử dụng để quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến người tiêu dùng.
Có nhiều cách khác nhau để quảng bá sản phẩm đến khách hàng như Content Marketing, Banner và Viết Blog. Các doanh nghiệp sử dụng B2C Marketing Kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng người tiêu dùng của họ.
Backlink – Liên kết Ngược Backlink xảy ra khi website của bạn nhận được lưu lượng truy cập từ các trang web khác. Một website sở hữu nhiều backlink chất lượng sẽ có ưu thế khi được công cụ tìm kiếm đánh giá và xếp hạng.
Black Hat SEO – SEO Mũ Đen SEO Mũ Đen là các phương pháp SEO được sử dụng để nâng cao xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm, nhưng thường vi phạm các nguyên tắc và quy tắc được đặt ra. Google và các công cụ tìm kiếm khác rõ ràng bày tỏ rằng việc sử dụng các phương pháp SEO Mũ Đen là không đúng, và nếu vi phạm, sẽ được coi là hành vi không đạo đức.
Bounce Rate – Tỷ lệ Thoát Trang Bounce Rate là một thuật ngữ trong Digital Marketing được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập trang web. Marketers sử dụng tỷ lệ thoát để tính toán phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web trước khi tương tác hoặc xem các trang khác trên cùng một trang web.
Ví dụ: một trang web có tỷ lệ thoát là 80%, nghĩa là từ 100 lượt truy cập, có 20 người ở lại xem tiếp.
Brand Awareness – Nhận Thức Thương Hiệu Nhận thức thương hiệu đề cập đến mức độ nhận biết của người tiêu dùng về một thương hiệu và các sản phẩm liên quan. Việc xây dựng nhận thức thương hiệu là quan trọng khi áp dụng Digital Marketing vào kinh doanh, vì nó đo lường khả năng của người tiêu dùng nhớ và ghi nhận về thương hiệu.
Người tiêu dùng thường không mua sản phẩm trừ khi họ nhận thức được danh mục sản phẩm và nhận biết về thương hiệu trong danh mục đó.
Buyer Persona – Chân Dung Khách Hàng Buyer Persona là mô hình đại diện cho hình mẫu khách hàng và bối cảnh của họ. Chúng được tạo ra từ nghiên cứu thị trường và dữ liệu thực sự từ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Chân dung khách hàng “kém tiềm năng” cũng có thể được tạo ra để mô tả những người tiêu dùng mà doanh nghiệp muốn loại trừ trong chiến lược Digital Marketing.
C
Call To Action (CTA) – Kêu Gọi Hành Động Kêu Gọi Hành Động là thuật ngữ quan trọng trong Digital Marketing. CTA được sử dụng để khuyến khích phản hồi từ người tiêu dùng. Các nhà quảng cáo sử dụng CTA để thúc đẩy người tiêu dùng thực hiện hành động cụ thể như truy cập website, mua hàng hoặc liên hệ để tư vấn dịch vụ.
Chatbot Chatbot là chương trình trí tuệ nhân tạo được doanh nghiệp sử dụng để tương tác với khách hàng. Mục đích chính của Chatbot là cung cấp dịch vụ khách hàng ngay tức thì hoặc thu thập thông tin ngay lập tức.
Click Through Rate (CTR) – Tỷ Lệ Nhấp Tỷ lệ nhấp chuột đề cập đến số lượng người tiêu dùng nhấp vào nội dung sau khi xem nó. CTR được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quảng cáo, và một CTR thấp có thể là dấu hiệu của sự thiếu hấp dẫn.
Content Marketing Content Marketing là việc tạo và phân phối nội dung đến người dùng, ví dụ như blog, video, và bài đăng trên mạng xã hội. Nó nhằm cung cấp thông tin và giá trị đến người dùng, không phải quảng cáo trực tiếp thương hiệu.
Conversion Rate (CR) – Tỷ Lệ Chuyển Đổi Tỷ lệ chuyển đổi là phần trăm khách truy cập trang web sau đó hoàn thành một giao dịch trên trang web. Ví dụ: Nếu có 100 người truy cập và 10 người mua hàng, thì tỷ lệ chuyển đổi là 10%.
Cost Per Click (CPC) – Giá Mỗi Lượt Nhấp Cost Per Click là chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp. Quảng cáo trả tiền theo CPC được cung cấp bởi các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Cốc Cốc.
Cost Per Thousand (CPM) – Giá Mỗi 1000 Lượt Hiển Thị (CPM) CPM đo lường chi phí của một quảng cáo trực tuyến trên mỗi 1000 lần hiển thị. Marketers sử dụng CPM để đặt giá thầu trên từ khóa hoặc các cụm từ khóa.
Conversion Rate Optimization (CRO) – Tối Ưu Hóa Tỷ Lệ Chuyển Đổi CRO là quy trình tập trung vào tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập trang web thành khách hàng tạo ra doanh thu. Bước tối ưu hóa có thể bao gồm A/B testing, tập trung vào yếu tố UX/UI của website, thay đổi CTA, và nhiều hơn nữa.
Crawler – Thu Thập Thông Tin Crawler đề cập đến “Web crawlers” (phần mềm tự động) quét các trang web. Các bot này được sử dụng để lập chỉ mục các trang web, và cũng được gọi là “Spider”. Google sử dụng trình thu thập thông tin để tìm nội dung mới và đánh giá chất lượng trang web để xếp hạng.
Customer Lifecycle – Vòng Đời Khách Hàng Vòng đời khách hàng đề cập đến khả năng tiếp cận, mua lại, chuyển đổi, duy trì và lòng trung thành của khách hàng khi xem xét, mua, sử dụng và duy trì lòng trung thành với thương hiệu, sản phẩm và/hoặc dịch vụ.
D
Marketing số (Digital Marketing)
Đơn giản hiểu, Marketing số là một khái niệm áp dụng các kỹ thuật tiếp thị sử dụng công nghệ (Internet).
Thuật ngữ này được dùng để chỉ các hoạt động tiếp thị trực tuyến như SMM, SEO, CRO, PPC, Website, Content marketing và tất cả các hình thức tiếp thị khác trên mạng. Các hình thức mới như Video trực tiếp cũng có thể là một phương tiện hiệu quả trong Marketing số.
Chiến Dịch Marketing số (Digital Marketing Campaign)
Các chiến dịch quảng cáo xuất hiện trên nhiều nền tảng khác nhau.
Chiến dịch Marketing số là những nỗ lực áp dụng tiếp thị trực tuyến của doanh nghiệp nhằm nhận tương tác từ khách hàng, chuyển đổi, tăng lưu lượng truy cập vào trang web và gia tăng doanh thu.
Tự Động Hóa Marketing số (Digital Marketing Automation)
Tự động hóa Marketing số bao gồm các phần mềm đã được thiết kế để tự động hóa các hoạt động tiếp thị.
Người làm Marketing số thường tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại như Email marketing, Mạng xã hội và các hành động khác trên trang web. Với tự động hóa Marketing, các mục tiêu kinh doanh trở nên dễ quản lý hơn và thời gian được tối ưu hóa.
Phễu Marketing số (Digital Marketing Funnel)
Phễu Marketing số liên quan đến quá trình mua sắm của người tiêu dùng và bao gồm năm giai đoạn.
Năm giai đoạn này bao gồm nhận biết thương hiệu, khám phá, sự hứng thú, chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Chỉ số Hiệu Suất Quảng Cáo số (Digital Marketing Key Performance Indicator – KPI)
Chỉ số Hiệu Suất Quảng Cáo số liên quan đến việc sử dụng giá trị để theo dõi và đo lường hiệu suất của chiến dịch Marketing số.
Marketer tạo KPI để lên kế hoạch đo lường các chiến dịch trong tương lai. Các chỉ số và dữ liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất trong quá trình hoạt động. Các KPI phổ biến bao gồm:
- Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng (CPL)
- Chi phí mỗi hành động (CPA)
Chỉ số Đo Lường Marketing số (Digital Marketing Metric)
Các chỉ số đo lường được những người làm Marketing số theo dõi để đánh giá hiệu suất của các chiến dịch Marketing số.
Họ sử dụng các công cụ khác nhau để theo dõi kết quả. Các chỉ số đo lường phổ biến bao gồm lượt truy cập trang web, giá mỗi khách hàng tiềm năng, nhận thức thương hiệu, lượt truy cập lại, khách hàng tiềm năng, tỷ lệ chuyển đổi và tỷ lệ nhấp.
Công Cụ Marketing số (Digital Marketing Tool)
Các công cụ Marketing số là các phần mềm hỗ trợ người làm Marketing số thực hiện công việc của họ.
Sở hữu một bộ công cụ phần mềm phù hợp để quản lý thông tin chi tiết về dữ liệu, nội dung và đo lường là điều cần thiết. Nếu thiếu các công cụ chiến lược phù hợp, bạn sẽ không thể tạo ra chiến dịch tiếp cận khách hàng mục tiêu và theo dõi họ trong suốt hành trình của họ – công cụ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về hành trình của khách hàng, tính cách, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi và nhiều chỉ số cần thiết khác để vượt qua đối thủ cạnh tranh.
Mạng Hiển Thị (Display Network)
Mạng Hiển Thị là mạng lưới các trang web và ứng dụng cho phép những người làm Marketing hiển thị quảng cáo trên đó.
Google Ads là một mạng Hiển Thị bao gồm hơn 02 triệu trang web và tiếp cận hơn 90% người sử dụng Internet. Những người làm Marketing có thể mua quảng cáo, nhắm mục tiêu trên mạng Hiển Thị dựa trên các tiêu chí như từ khóa và chủ đề, vị trí trang web và tiếp thị lại (Re-marketing).
E
Email Automation – Tự động hóa Email Tự động hóa email liên quan đến việc sử dụng hệ thống marketing để gửi email tự động. Các email tự động thường được kích hoạt sau những hành động cụ thể như việc một khách hàng mua hàng, nhận hàng, hoặc đánh giá sản phẩm. Nhiều chuỗi email tự động có thể được thiết lập để tương tác theo một trình tự cụ thể. Ví dụ, sau khi khách hàng mua hàng, một email “Cảm ơn” có thể được gửi tự động để giữ chân khách hàng và đồng thời giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian.
Email Marketing Email marketing là việc sử dụng email để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng, từ đó tạo ra doanh thu. Nó giúp doanh nghiệp tương tác với khách hàng tiềm năng và hiện tại một cách cá nhân hóa, xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn với khách hàng.
E-commerce – Thương mại điện tử Thương mại điện tử đơn giản là các hoạt động thương mại diễn ra trên các nền tảng điện tử. Điều này có thể bao gồm mua bán và trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên internet.
Engagement Rate – Tỷ lệ tương tác Tỷ lệ tương tác là phần trăm người theo dõi hoặc xem nội dung của bạn mà tương tác với nó. Điều này có thể bao gồm các hành động như bình luận, chia sẻ, thích, và nhiều hoạt động khác. Tỷ lệ tương tác là một số liệu quan trọng thường được sử dụng trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Exit Rate – Tỷ lệ thoát Tỷ lệ thoát là một thuật ngữ trong phân tích lưu lượng truy cập trang web, chỉ phần trăm người truy cập một trang web rời đi để chuyển sang trang khác. Trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số, tỷ lệ thoát là một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu suất của trang web, đặc biệt là sự quan tâm và giữ chân của người truy cập.
F
Quản lý Quảng cáo Facebook (Facebook Ads Manager)
Facebook Ads Manager là công cụ quản lý quảng cáo trên mạng xã hội Facebook, giúp tạo và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo. Nó cho phép tạo quảng cáo, đối tượng nhắm mục, và cung cấp thông tin về lịch sử thanh toán.
Quảng cáo Facebook (Facebook Ads)
Quảng cáo Facebook đề cập đến mạng quảng cáo trên Facebook, nơi người dùng có thể quảng bá thương hiệu và sản phẩm của họ đến cộng đồng người dùng Facebook. Facebook cung cấp nhiều loại quảng cáo phù hợp với mục tiêu quảng cáo của từng doanh nghiệp.
Trang doanh nghiệp Facebook (Facebook Business Page)
Trang doanh nghiệp trên Facebook là hồ sơ của doanh nghiệp trên nền tảng mạng xã hội này. Tương tự như trang cá nhân, trang doanh nghiệp được sử dụng cho mục tiêu kinh doanh, giúp các marketer cập nhật trạng thái, chia sẻ liên kết website, bình luận, thông báo sự kiện và video.
Đoạn trích nổi bật (Feature Snippets)
Đoạn trích nổi bật là một phần thông tin trang web Google lấy ra và hiển thị ngay trong kết quả tìm kiếm. Được tóm tắt để trả lời nhanh chóng các truy vấn phổ biến, đoạn trích nổi bật có liên kết đến nguồn đăng và thường xuất hiện đầu tiên trong kết quả tìm kiếm.
G
Quảng cáo Google (Google Ads)
Google Ads là dịch vụ quảng cáo của Google, giúp nhà quảng cáo tiếp cận người tiêu dùng qua trang tìm kiếm Google và mạng hiển thị Google Display. Nhà quảng cáo đặt giá thầu trên từ khóa và cụm từ khóa để hiển thị quảng cáo.
Thuật toán Google (Google Algorithm)
Thuật toán Google là hệ thống xác định vị trí trang web trong kết quả tìm kiếm. Cập nhật hàng trăm lần mỗi năm, thuật toán giữ bí mật để tránh sự thao túng và cung cấp nguyên tắc để lên top trong trang kết quả tìm kiếm.
Google Analytics
Google Analytics là nền tảng phần mềm của Google giúp marketer phân tích khía cạnh của người dùng trang web, từ lưu lượng truy cập đến hiệu suất kênh marketing.
Google Doanh nghiệp của tôi (Google My Business)
Google Doanh nghiệp của tôi cho phép tạo trang doanh nghiệp trên Google. Chủ doanh nghiệp nhập thông tin để xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, trên bản đồ Google và quản lý thông tin như giờ hoạt động và đánh giá.
H
HTML HTML là viết tắt của “Hypertext Markup Language” (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản). Bộ mã HTML được sử dụng để trình duyệt web biết cách hiển thị một trang web. Mã HTML thường bao gồm các phần tử hoặc thẻ để đánh dấu phần khác nhau của trang.
Hyperlink – Siêu liên kết Siêu liên kết trong mã HTML được sử dụng để tạo liên kết giữa các trang web. Mã HTML thường chứa từ hoặc hình ảnh được đánh dấu để khi nhấp vào, người dùng sẽ được chuyển đến một vị trí cụ thể trên trang web khác.
I
Impression – Số lần hiển thị Số lần hiển thị là một thuật ngữ thường được sử dụng trong quảng cáo Trả tiền cho mỗi lần nhấp (PPC). Nó đề cập đến số lần một quảng cáo được hiển thị trước người tiêu dùng. Các chiến dịch quảng cáo trên Facebook cũng thường hiển thị số lần hiển thị.
J
Javascript Javascript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến, thường được sử dụng trong trình duyệt web để tạo ra các hiệu ứng tương tác và trải nghiệm người dùng động. Javascript có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm tương tác API, trò chơi trực tuyến, cuộn trang và nhiều ứng dụng khác.
K
Keywords – Từ khóa Từ khóa là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong trang web và chiến lược content marketing để cải thiện SEO. Các công cụ tìm kiếm như Google nhận biết từ khóa để đánh giá và xếp hạng nội dung.
Keywords Density – Mật độ từ khóa Mật độ từ khóa là tỷ lệ phần trăm hoặc số lần xuất hiện của một từ khóa trên một trang web so với tổng số từ.
Keywords Research – Nghiên cứu từ khóa Nghiên cứu từ khóa là một phương pháp quan trọng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, giúp marketer hiểu các cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm và tối ưu hóa nội dung để phản ánh nhu cầu của họ.
L
Landing page – Trang đích Trang đích là trang mà người dùng đến sau khi nhấp vào một liên kết. Các nhà tiếp thị sử dụng trang đích để định hình hành vi của người dùng và tạo khách hàng tiềm năng.
Lead – Khách hàng tiềm năng Lead là người tiêu dùng có sẵn để doanh nghiệp liên hệ và đã thể hiện sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông qua tương tác và giao tiếp, lead thường biểu thị ý định mua hàng.
Local SEO – SEO địa phương SEO địa phương là chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm dành cho khu vực cụ thể. Nó giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và dịch vụ tại địa phương của họ.
Lookalike Audience – Đối tượng tương tự Đối tượng tương tự là một phương pháp quảng cáo Facebook, sử dụng dữ liệu từ danh sách khách hàng hiện tại để xác định và nhắm mục tiêu đối tượng mới có đặc điểm tương tự.
M
Meta description – Mô tả meta Mô tả meta liên quan đến thẻ meta, cung cấp mô tả trang với độ dài tối đa 160 ký tự. Mô tả meta là yếu tố quan trọng trên trang web vì nó xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của Google và các công cụ tìm kiếm khác.
Meta tag – Thẻ meta Thẻ meta là đoạn mã HTML được thêm vào trang web để thuận tiện cho việc thu thập thông tin và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang web. Siêu dữ liệu từ thẻ meta giúp công cụ tìm kiếm xác định thông tin liên quan để hiển thị trong kết quả tìm kiếm. Thẻ meta bao gồm thông tin như thời gian xuất bản, tác giả, tiêu đề và mô tả hình ảnh.
N
Niche marketing – Marketing thị trường ngách Marketing thị trường ngách là chiến lược tập trung vào đối tượng cụ thể. Chiến lược này nhằm mục tiêu các đối tượng nhỏ hơn để đạt được hiệu quả cao hơn.
O
On Page SEO – SEO trên trang SEO trên trang liên quan đến việc tối ưu hóa từng trang web cụ thể để đạt xếp hạng cao hơn trong công cụ tìm kiếm. Thường xuyên xếp hạng cao hơn mang lại lưu lượng truy cập nhiều hơn. SEO trên trang liên quan chủ yếu đến nội dung và mã nguồn HTML mà các marketer có thể tối ưu hóa để cải thiện xếp hạng và kết quả tìm kiếm.
Organic Search Traffic – Lưu lượng tìm kiếm tự nhiên Lưu lượng truy cập tìm kiếm tự nhiên đến từ kết quả không phải trả tiền trên công cụ tìm kiếm. Các yếu tố xếp hạng của Google và công cụ tìm kiếm khác ảnh hưởng đến xếp hạng của trang web. SEO không phải trả tiền bao gồm content marketing, viết blog, tin tức báo chí, đánh giá, mạng xã hội và liên kết backlink.
P
Page Speed – Tốc độ trang Tốc độ trang là yếu tố quan trọng đánh giá SEO của Google. Trang web tải nhanh hơn thường đạt xếp hạng cao hơn.
Paid Advertising – Quảng cáo trả tiền Quảng cáo trả tiền trực tuyến bao gồm quảng cáo PPC, quảng cáo hiển thị và nội dung có thương hiệu. Quảng cáo trả tiền nhằm tăng trưởng doanh thu và nhận thức về thương hiệu, ngược lại với kết quả tự nhiên.
Pay Per Click (PPC) – Trả tiền cho mỗi lần nhấp Hình thức này thường xuất hiện trên nền tảng quảng cáo Google. Marketer trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo trên các nền tảng này.
Q
Quality Score – Điểm chất lượng Điểm chất lượng là xếp hạng của Google Ads cho chất lượng và liên quan của từ khóa PPC trong chiến dịch. Google chấm điểm nội dung quảng cáo, chất lượng trang đích và liên quan từ khóa, ảnh hưởng đến chi phí và vị trí quảng cáo.
R
Ranking – Xếp hạng Xếp hạng là vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm. SEO và chất lượng trang web ảnh hưởng đến xếp hạng.
Relevance – Mức độ liên quan Mức độ liên quan đo lường sự khớp nhau giữa từ khóa và nội dung quảng cáo.
Remarketing – Tiếp thị lại Tiếp thị lại là hiển thị quảng cáo cho người dùng sau khi họ đã xem sản phẩm hoặc truy cập trang web. Nó giữ thương hiệu trong tâm trí người dùng để họ quay lại và mua sắm.
Return On Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư (ROI) Để có ROI tốt, doanh nghiệp cần có doanh thu từ chiến dịch lớn hơn chi phí. Marketer phải kiếm được nhiều tiền từ chiến dịch để có ROI tích cực.
S
Social media – Mạng xã hội Mạng xã hội là một tập hợp các cộng đồng trực tuyến cho phép người dùng tương tác với nhau trên Internet. Các dạng này bao gồm diễn đàn, wiki, YouTube và các trang web có nội dung do người dùng tạo ra (User Generated Content).
Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được biết đến thông qua các ứng dụng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter, Zalo, …
Search engine – Công cụ tìm kiếm Công cụ tìm kiếm đề cập đến hệ thống phần mềm phát triển để tìm kiếm thông tin trên World Wide Web. Kết quả của công cụ tìm kiếm xuất hiện khi người dùng thực hiện tìm kiếm trên trình duyệt web.
Ví dụ: Người dùng nhập “Starbucks” vào trình duyệt tìm kiếm, kết quả hiển thị trang kết quả liên quan đến Starbucks. Thông tin có thể bao gồm các trang web, hình ảnh và các loại tệp khác.
Search Network – Mạng tìm kiếm Mạng tìm kiếm là nhóm các trang web cho phép hiển thị quảng cáo.
Ví dụ: Mạng tìm kiếm của Google bao gồm cả trang web của Google và các trang không phải của Google hợp tác để hiển thị quảng cáo. Nhà quảng cáo thường trả tiền để quảng cáo của họ xuất hiện trên mạng.
Search Engine Marketing (SEM) – Marketing Công cụ Tìm kiếm Marketing công cụ tìm kiếm đề cập đến hai loại tiếp thị kỹ thuật số. Đầu tiên, nó liên quan đến các hoạt động tiếp thị số trên các công cụ tìm kiếm. Thứ hai, SEM liên quan đến tiếp thị số trả tiền trên các công cụ tìm kiếm, thường được đề cập đến trong ngữ cảnh chiến dịch PPC.
Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm là chiến lược nhằm cải thiện kết quả tìm kiếm và xây dựng nhận thức thương hiệu. SEO sử dụng nhiều phương pháp như content marketing, backlink, và cải thiện các yếu tố kỹ thuật trang web. SEO là hình thức tiếp thị không phải trả tiền, không giống với PPC.
Search Engine Results Page (SERP) – Trang kết quả của công cụ tìm kiếm SERP là viết tắt của trang kết quả của công cụ tìm kiếm. Đây là trang hiển thị danh sách kết quả tìm kiếm khi người dùng thực hiện tìm kiếm trên trình duyệt. Ví dụ: Người dùng tìm kiếm “Starbucks”, trang kết quả của công cụ tìm kiếm sẽ hiển thị kết quả liên quan đến Starbucks và có thể được ưu tiên dựa trên SEO địa phương.
T
Target Audience – Đối tượng mục tiêu Đối tượng mục tiêu là một nhóm người cụ thể có các đặc điểm chung đáp ứng tính cách người mua của marketer. Họ là đối tượng có khả năng quan tâm cao nhất đến sản phẩm và có khả năng tạo ra doanh thu bán hàng. Thông thường, đối tượng mục tiêu được xác định thông qua thông tin nhân khẩu học như tuổi, giới tính, sở thích, …
Technical SEO – SEO kỹ thuật SEO kỹ thuật đề cập đến việc tối ưu hóa trang web và máy chủ để hỗ trợ trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm và lập chỉ mục trang web. SEO kỹ thuật giúp trình thu thập thông tin (còn được gọi là trình thu thập dữ liệu) đọc, ghi điểm và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn.
Time On Page – Thời gian trên trang Thời gian trên trang là thời gian trung bình một người truy cập dành trên một trang web. Nó được tính bằng sự chênh lệch giữa thời điểm họ truy cập trang và thời điểm chuyển sang trang tiếp theo.
Theo khảo sát của Brafton, thời gian trung bình trên trang cho 181 trang web là 2 phút 17 giây.
U
User Interface (UI) – Giao diện người dùng (UI) Giao diện người dùng là cách người dùng và thiết bị kỹ thuật số tương tác với nhau. Ví dụ, giao diện người dùng của một trang web bán hàng cần phải thân thiện với người dùng, hiển thị sản phẩm một cách rõ ràng, và tránh quá nhiều thông tin để người xem có thể nhanh chóng hình dung.
User Experience (UX) – Trải nghiệm người dùng Trải nghiệm người dùng là cách người dùng tương tác với một trang web hoặc ứng dụng. Ví dụ, một trang web bán hàng tốt với trải nghiệm người dùng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm. Sắp xếp mức giá từ cao đến thấp có thể giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp, từ đó có thể cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ khách thăm thành khách hàng mua hàng.
V
Video Marketing Marketing qua video là chiến lược tích hợp video vào quảng cáo. Tiếp thị video có thể bao gồm đánh giá sản phẩm từ khách hàng, video tương tác, phát trực tiếp video, và quảng cáo video cho nhiều mục đích khác nhau.
Visit – Lượt truy cập Lượt truy cập là số liệu được sử dụng để tính toán tổng số lần người truy cập đã điều hướng đến một trang web. Lượt truy cập còn được gọi là phiên. Chỉ số này là một yếu tố quan trọng trong tiếp thị kỹ thuật số, thường được sử dụng cùng với tỷ lệ chuyển đổi để hiểu rõ về hiệu suất của trang web.
W
Website Analytics – Phân tích website Phân tích trang web đề cập đến việc phân tích và báo cáo dữ liệu web để hiểu rõ hơn về hành vi của người truy cập trang web. Dữ liệu cụ thể được đo lường và phân tích để hiểu rõ hành vi của người dùng trên trang web. Các dữ liệu bao gồm thời gian trung bình người dùng dành trên một trang, số lượng trang web mà họ truy cập, thời gian lưu lại trên trang web và cách họ đến trang web, đều được đo lường và phân tích bởi phân tích web.
White Hat Marketing – Marketing mũ trắng Marketing mũ trắng là thuật ngữ được sử dụng để mô tả các hoạt động tiếp thị tuân theo luật lệ. Trong lĩnh vực SEO, nó liên quan đến việc sử dụng các chiến lược, kỹ thuật và chiến thuật tối ưu hóa đúng cách, tránh bất kỳ hành vi thao túng thuật toán công cụ tìm kiếm. Marketing mũ trắng tuân theo đầy đủ các quy tắc và chính sách của công cụ tìm kiếm.
X
XML Sitemap – Sơ đồ website Sơ đồ trang web XML là một định dạng tài liệu XML được sử dụng để phân loại tất cả các trang, tệp, bài đăng, … có liên quan của một trang web. Sơ đồ trang web XML giúp các chương trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm xác định các trang của một trang web.
Y
YouTube YouTube là một trang web chia sẻ video, được Google mua lại vào năm 2006 và hiện là một phần của mạng quảng cáo của Google. YouTube là công cụ tìm kiếm video phổ biến trên toàn thế giới, cung cấp thông tin và phát video trực tuyến, cũng như là một nền tảng quảng cáo cho các nhà tiếp thị.
Digital Marketing không chỉ là một xu hướng, mà là một sức mạnh đang làm thay đổi cách chúng ta tiếp cận và tương tác với thị trường. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và internet, việc hiểu rõ Digital Marketing và áp dụng nó đúng cách là quan trọng đối với sự thành công của mọi chiến lược kinh doanh. Những khía cạnh và định nghĩa quan trọng về Digital Marketing giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ nguyên lý hoạt động mà còn tận dụng tối đa những cơ hội mà nền kinh tế số mang lại. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!