Mô hình SWOT trong marketing: Bước đi cho chiến lược thành công

Chắc hẳn bạn đã nghe nói về Mô hình SWOT trong marketing, phải không? Đây là một công cụ quan trọng để phân tích và xác định chiến lược kinh doanh hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Mô hình SWOT và làm thế nào để nó có thể trở thành bước đi quan trọng cho chiến lược thành công của bạn.

Mô hình SWOT trong marketing
Mô hình SWOT trong marketing

Ma trận SWOT là gì?

SWOT là viết tắt tiếng Anh của 4 từ: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (nguy cơ). Ma trận SWOT là công cụ giúp mang lại cái nhìn tổng quan để phân tích được sử dụng trong việc lập kế hoạch kinh doanh, xây dựng các chiến lược trong ma trậ SWOT, đánh giá đối thủ cạnh tranh, tiếp thị, phát triển sản phẩm và dịch vụ. Mô hình SWOT trong Marketing thường được sử dụng ở bước đầu khi lên kế hoạch marketing cho doanh nghiệp.

Về cơ bản thì phân tích SWOT chính là phân tích các yếu tố như Điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) để từ đó bạn có thể xác định được hướng đi cho doanh nghiệp.

  • Điểm mạnh: Đặc điểm mà doanh nghiệp hoặc dự án đem lại lợi thế hơn so với đối thủ.
  • Điểm yếu: Đặc điểm mà doanh nghiệp hoặc dự án yếu thế hơn so với đối thủ.
  • Cơ hội: Điểm mà doanh nghiệp có thể khai thác giúp dành lợi thế.
  • Thách thức: Điểm doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.

SOFT – nguồn gốc mô hình phân tích SWOT

Trong thập kỷ 60-70, một nhóm các nhà khoa học bao gồm Marion Dosher, Ts. Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert Stewart và Birger Lie nghiên cứu nguyên nhân vì sao nhiều công ty thất bại trong việc thực hiện kế hoạch. Cuộc khảo sát này bao gồm 500 công ty có doanh thu cao nhất do tạp chí Fortune bình chọn và được tiến hành tại Viện Nghiên cứu Standford. Từ đó mô hình SWOT ra đời.

Ban đầu mô hình này được Albert cùng các cộng sự của mình đặt với tên SOFT: Thỏa mãn (Satisfactory) – Điều tốt trong hiện tại, Cơ hội (Opportunity) – Điều tốt trong tương lai, Lỗi (Fault) – Điều xấu trong hiện tại; Nguy cơ (Threat) – Điều xấu trong tương lai.

Đến năm 1964 sau khi được giới thiệu Orr tại Zurich, Thụy Sĩ, họ đã đổi F (Fault) thành W (Weakness) và ma trận SWOT ra đời từ đó. Đến năm 1966 thì phiên bản đầu tiên được thử nghiệm và giới thiệu đến công chúng dựa trên công trình nghiên cứu tại tập đoàn Erie Technological. Năm 1973, SWOT được sử dụng tại J W French Ltd và thực sự phát triển từ đây. Đầu năm 2004, SWOT đã được hoàn thiện và cho thấy khả năng hữu hiệu trong việc đưa ra cũng như thống nhất các mục tiêu của tổ chức mà không cần phụ thuộc vào tư vấn hay các nguồn lực tốn kém khác.

Ma trận SWOT phù hợp với những đối tượng nào?

Mô hình SWOT là một trong những kỹ thuật thường xuyên áp dụng cho các cá nhân hoặc đơn vị doanh nghiệp tìm được thế mạnh, điểm yếu cũng như cơ hội và thách thức đối với thị trường. Việc đánh giá SWOT có thể làm rõ mục tiêu đầu tư và xác định những yếu tố ảnh hưởng trực hoặc gián tiếp. Một số đối tượng cần đến mô hình SWOT để áp dụng thành công:

  • Lập kế hoạch chiến lược phát triển
  • Brainstorm ý tưởng
  • Đưa ra quyết định
  • Phát triển điểm mạnh, loại bỏ điểm yếu đang tồn tại
  • Giải quyết các vấn đề liên quan đến nội bộ doanh nghiệp như vấn đề nhân sự, cơ cấu tổ chức lãnh đạo, vấn đề tài chính, và nhiều khía cạnh khác.

Cách đo SWOT bản thân như thế nào?

Phân tích SWOT bản thân

Strengths – Điểm mạnh

  • Các đặc điểm cá nhân tích cực
  • Các kỹ năng, năng lực nổi trội của bản thân
  • Kiến thức chuyên ngành và kinh nghiệm công việc có liên quan
  • Nền tảng học vấn (bằng cấp, chứng chỉ)
  • Khả năng quan hệ giao tiếp rộng
  • Sự tận tâm, lòng đ

Weaknesses – Điểm yếu

  • Thiếu kinh nghiệm cho các yêu cầu công việc hiện tại
  • Một số tính cách cá nhân tiêu cực hoặc thói quen xấu
  • Nền tảng học vấn không vững chắc hoặc không phù hợp so với đối thủ hoặc dự án thực hiện
  • Thụ động, quan hệ giao tiếp không nhiều
  • Kỹ năng chuyên môn và khả năng quản lý nghề nghiệp còn hạn chế
  • Thiếu định hướng hoặc tập trung

Opportunities – Cơ hội

  • Xu hướng ngàng nghề được ưa chuộng trên thị trường hiện nay
  • Bùng nổ kinh tế
  • Công việc được khuyến khích
  • Các dự án của công ty trong tương lai
  • Yêu cầu đòi hỏi kỹ năng và chuyên môn
  • Ứng dụng công nghệ mới
  • Liên hệ với những người có quyền lực

Threats – Thách thức

  • Sếp không thích hoặc không ủng hộ bạn
  • Tái cấu trúc và hợp nhất ngành nghề
  • Yêu cầu xã hội với kỹ năng của bạn giảm đi
  • Công nghệ phát triển nhanh hơn sự chuẩn bị của bạn để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • Sự xuất hiện của đối thủ mới, của công ty, và chính bạn
  • Không đáp ứng được các thay đổi về tiêu chuẩn chuyên môn của doanh nghiệp hoặc thị trường yêu cầu.

Vai trò của ma trận SWOT?

Ma trận SWOT sẽ giúp mang lại cái nhìn sâu sắc nhất về tổ chức, doanh nghiệp cũng như cụ thể từng dự án. Ma trận SWOT giúp người lập kế hoạch hoặc chủ doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan, toàn diện trong việc ra quyết định hoạch định chiến lược và thiết lập kế hoạch. Vậy nên mô hình này được áp dụng trong nhiều công đoạn như phát triển chiến lược, phát triển thị trường, lập kế hoạch cho công ty, đánh giá hiệu quả hoạt động, ra quyết định, đánh giá đối thủ cạnh tranh, kế hoạch phát triển sản phẩm mới, chiến lược mở rộng thị trường, và nhiều tình huống khác.

Áp dụng mô hình SWOT trong marketing

Mô hình SWOT trong marketing
Mô hình SWOT trong marketing

Ma trận SWOT được trình bày dưới dạng bảng 2 hàng 2 cột, chia làm 4 phần: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats. Lưu ý rằng cần xác định rõ ràng chủ đề phân tích bởi SWOT đánh giá triển vọng của một vấn đề hoặc một chủ thể nào đó, bao gồm các tiêu chí như vị trí, độ tin cậy của công ty, sản phẩm/nhãn hiệu, đề xuất, chiến lược thâm nhập thị trường mới, hoặc bao phủ thị trường.

Mô hình SWOT thường đưa ra 4 chiến lược cơ bản:

  • Mô hình SO (Strengths – Opportunities): các chiến lược dựa trên ưu thế của công ty để tận dụng các cơ hội thị trường.
  • Mô hình WO (Weaknesses – Opportunities): các chiến lược dựa trên khả năng vượt qua các yếu điểm của công ty để tận dụng cơ hội thị trường.
  • Mô hình ST (Strengths – Threats): các chiến lược dựa trên ưu thế của công ty để tránh các nguy cơ của thị trường.
  • Mô hình WT (Weaknesses – Threats): các chiến lược dựa trên khả năng vượt qua hoặc hạn chế tối đa các yếu điểm của công ty để tránh các nguy cơ của thị trường.

Trong marketing, trước khi đưa ra chiến lược marketing, các marketer áp dụng ma trận SWOT để phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài công ty. Yếu tố bên trong thường bao gồm mục tiêu công ty, định hướng công ty, cơ cấu tổ chức, nhân lực chủ chốt, khả năng sử dụng các nguồn lực, hiệu quả hoạt động, năng lực hoạt động, danh tiếng thương hiệu, thị phần, tài chính, và nhiều khía cạnh khác. Các yếu tố bên ngoài cần thiết là môi trường vi mô và môi trường vĩ mô.

Cách xây dựng ma trận SWOT hiệu quả

Thiết lập ma trận SWOT: Việc đầu tiên là cần thiết lập mô hình ở dạng đầy đủ các yếu tố: S, W, O, T và SO, WO, ST, WT ở những vị trí hợp lý. Từ đó, giúp bản thân dễ dàng kết hợp chúng với nhau và tạo ra chiến lược hợp lý.

Tìm và phát triển thế mạnh: Để có thể phát triển tối đa thế mạnh, bạn cần nghiên cứu thật kỹ để lựa chọn các điểm và cơ hội thích hợp với nhau.

Xác định và chuyển hóa rủi ro: Khi nhận thấy rủi ro, nguy cơ thì cần phải chuyển hóa thành cơ hội cho sự cải tiến bằng những nguồn lực và thế mạnh sẵn có. Thế nhưng không phải rủi ro nào cũng chuyển hóa thành cơ hội, doanh nghiệp nên kết hợp chúng một cách phù hợp.

Nắm bắt và tận dụng cơ hội: Bạn tự cải thiện các điểm yếu và nắm bắt cơ hội hiện có. Để phát triển chiến lược này, bạn cần nhìn nhận được điểm yếu nào sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt được cơ hội nếu khắc phục tốt.

Ma trận SWOT là một công cụ hữu ích để đánh giá tình hình bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp hoặc cá nhân, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược và lập kế hoạch phù hợp. Nó giúp xác định mục tiêu cụ thể và tận dụng lợi thế, đồng thời xác định và giảm thiểu các rủi ro và thách thức. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *