Phân tích mô hình SWOT của Viettel là một công cụ quan trọng giúp ta hiểu rõ vị thế và chiến lược phát triển của tập đoàn viễn thông hàng đầu tại Việt Nam. SWOT, viết tắt của Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Rủi ro), là một cách tổ chức thông tin và đánh giá những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh và cạnh tranh của Viettel. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh của mô hình SWOT của Viettel để hiểu rõ hơn về tình hình của tập đoàn này trong ngành viễn thông tại Việt Nam.

Nội dung bài viết:
Giới thiệu về tập đoàn viễn thông quân đội Viettel
Tập đoàn Viễn Thông Quân đội Viettel đã thành lập vào ngày 01/06/1989, với tên gọi ban đầu là Tổng công ty Điện tử thiết bị thông tin (SIGELCO). Cho đến tháng 02/2003, tên gọi đã trải qua lần đổi đầu tiên, trở thành Công ty Viễn thông Quân đội trực thuộc Binh chủng Thông tin. Cuối cùng, vào ngày 05/01/2018, tên chính thức đã thay đổi thành Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội Viettel.
Trụ sở chính của Viettel nằm tại Lô D26, ngõ 3, đường Tôn Thất Thuyết, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
Viettel hiện là một trong những tập đoàn cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất tại Việt Nam. Không chỉ mở rộng kinh doanh mạnh mẽ trong nước, mà Viettel còn đầu tư, hoạt động và mở rộng kinh doanh tại 10 quốc gia khác nhau, với hơn 50.000 nhân viên phân bố trên 3 châu lục, bao gồm châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Tổng dân số của các thị trường mà Viettel hoạt động vượt quá 270 triệu người, gấp khoảng 3 lần so với dân số Việt Nam.
Năm 2019, Viettel đã lọt vào danh sách Top 15 công ty viễn thông lớn nhất thế giới về số lượng thuê bao cung cấp ra thị trường. Cũng nằm trong Top 40 công ty viễn thông lớn nhất thế giới về doanh thu.
Lĩnh vực kinh doanh chính của Viettel bao gồm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ viễn thông, internet tốc độ cao, smartphone, dịch vụ tin nhắn, cung cấp ứng dụng giải trí trên điện thoại di động, cùng với đầu tư vào nghiên cứu và sản xuất công nghệ cao, bưu chính, xây dựng công trình, thương mại và xuất nhập khẩu, cũng như dữ liệu quốc tế.
Các sản phẩm tiêu biểu của Tập đoàn Viễn Thông Quân đội Viettel hiện tại là mạng di động Viettel Mobile và Viettel Telecom.
Phân tích điểm nổi bật trong ma trận SWOT của Viettel
Strengths – Những điểm mạnh của Viettel
Chúng tôi chỉ ra 8 điểm mạnh mà Viettel hiện đang triển khai được như sau:
Nguồn tài chính dồi dào và ổn định: Yếu tố tài chính của Viettel rất dồi dào và ổn định. Viettel là doanh nghiệp kinh tế quốc phòng với 100% nguồn vốn nhà nước, có tổng số vốn điều lệ là 50 nghìn tỷ đồng (trong đó chỉ có khoảng 6 nghìn tỷ đồng còn nợ để mua thiết bị trả chậm). Những hoạt động đầu tư của Viettel chủ yếu là nguồn vốn tự kiếm, rất ít khi phải vay ngân hàng.
Văn hóa của Viettel: Ngay từ khi mới thành lập, Viettel đã có nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của văn hóa công ty. Không chỉ dừng lại ở những giá trị chung chung có thể áp dụng ở bất cứ nơi nào, mà những giá trị này được ra đời nhờ đội ngũ tư vấn luôn không ngừng quan sát, nghiên cứu và thích nghi với thời cuộc. Tại Viettel, văn hóa công ty bắt buộc phải thay đổi.
Điều này được thể hiện rõ trong sự thay đổi giá trị cốt lõi. Trước đây, văn hóa Viettel chỉ được gói gọn trong 3 giá trị: Quan Tâm, Sáng Tạo và Khát Khao. Giờ đây cả ba giá trị này đã được kết hợp thành một triết lý thương hiệu sâu sắc là Cộng hưởng tạo sự khác biệt.
Trước sự phát triển của công nghệ và ảnh hưởng của cuộc cách mạng 4.0, Viettel đã đổi mới giá trị của mình để mang tới văn hóa doanh nghiệp hiện đại hơn, tạo môi trường làm việc trẻ trung và năng động. Đảm bảo những giá trị cũ sẽ không bao giờ bị mất đi, chỉ được hòa trộn, để giúp phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Văn hóa doanh nghiệp Viettel đã được thể hiện qua 8 giá trị cốt lõi sau:
- Thực tiễn chính là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý.
- Trưởng thành lên qua những thách thức và thất bại.
- Sáng tạo là nguồn sống.
- Thích ứng nhanh chóng là sức mạnh cạnh tranh.
- Tư duy hệ thống (toàn thể).
- Kết hợp văn hóa Đông Tây.
- Xây dựng truyền thống và cách làm của người lính.
- Chung sống trong ngôi nhà chung mang tên Viettel.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất: Slogan “Hãy nói theo cách của bạn” thể hiện Viettel quan tâm, lắng nghe và trân trọng từng nhu cầu cá nhân của mỗi khách hàng, để cùng họ cải thiện và sản xuất ra các sản phẩm và dịch vụ ngày càng chất lượng hơn.
Theo một khảo sát trên 1000 khách hàng (gồm 510 khách hàng sử dụng dịch vụ viễn thông di động của Viettel và 490 khách hàng sử dụng dịch vụ của các nhà mạng khác) của NielsenIQ được tiến hành vào ngày 06/09/2021, có đến 85% khách hàng trên tổng số khách hàng sẵn sàng giới thiệu dịch vụ của Viettel cho người thân và bạn bè của mình. Đây là con số ấn tượng, khẳng định giá trị thương hiệu của Viettel trên thị trường viễn thông di động ở Việt Nam.
Bảng khảo sát dựa trên 5 tiêu chí về chất lượng dịch vụ bao gồm: Chất lượng sóng, tốc độ kết nối vào thời gian cao điểm, chất lượng dịch vụ và giá cước, tốc độ đăng tải dữ liệu.
Một trong những điểm mạnh nổi bật trong ma trận SWOT của Viettel chính là được nhiều khách hàng hài lòng và tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ viễn thông nhờ vào độ phủ sóng vượt trội, chất lượng dịch vụ được nâng cấp thường xuyên, đáp ứng nhu cầu liên lạc của khách hàng, và tốc độ đường truyền Internet cao.
Độ nổi tiếng của thương hiệu: Năm 2019, Viettel được Brand Finance định giá thương hiệu là 4,3 tỷ USD và thuộc Top 500 thương hiệu lớn nhất thế giới. Nhưng chỉ đến giữa năm 2022, giá trị thương hiệu của Viettel đã lên tới hơn 8,7
tỷ USD. Đây là con số được xác nhận là cao nhất trong lịch sử phát triển của tập đoàn từ trước cho đến nay. Viettel thuộc Top 2 thương hiệu viễn thông giá trị nhất tại Châu Á và Top 18 trên thế giới. Họ vươn lên đứng thứ 227 trong danh sách thương hiệu giá trị nhất trên thế giới.
Cuối năm 2020, chân dung thương hiệu của Viettel được đánh giá là thương hiệu nổi tiếng nhất tại Việt Nam, trong thị trường viễn thông, được tổ chức bởi VCCI phối hợp cùng với công ty Life Media, AC Nielsen.
Cơ cấu tổ chức: Viettel là thuộc Bộ Quốc Phòng quản lý. Chịu toàn bộ trách nhiệm, kế thừa các quyền, nghĩa vụ pháp lý và lợi ích hợp pháp do Nhà nước và Bộ Quốc phòng giao. Thực hiện quyền chủ sở hữu và kinh doanh trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin theo quy định của pháp luật.
Cơ cấu tổ chức của Viettel gồm 1 công ty mẹ và các công ty con. Trong đó, công ty mẹ có tư cách pháp nhân, có con dấu, có điều lệ tổ chức và hoạt động riêng. Các công ty con, doanh nghiệp thành viên, công ty liên kết không có tư cách pháp nhân, không có con dấu riêng, phối hợp với công ty mẹ thực hiện nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và nhiệm vụ quân sự quốc phòng.
Tất cả đều gắn bó chặt chẽ và hợp tác lâu dài với nhau để thực hiện nhiệm vụ, phát triển lợi ích kinh tế, công nghệ và thị trường. Ngoài ra, họ còn phát triển các dịch vụ kinh doanh khác. Các doanh nghiệp dưới sự quản lý của công ty mẹ tự chủ trong mọi quyết định, tổ chức và hoạt động kinh doanh độc lập, tự chịu trách nhiệm pháp lý.
Việc điều hành hoạt động của tập đoàn Viettel sẽ do Tổng Giám Đốc quyết định. Chủ tịch Viettel sẽ được Thủ tướng bổ nhiệm dựa trên đề nghị của Bộ Quốc phòng và sau khi đã thống nhất ý kiến của Ban cán sự Đảng Chính phủ.
Thị phần của Viettel: Hiện nay, Viettel là doanh nghiệp chủ chốt trong lĩnh vực truyền thông ở Việt Nam, chiếm khoảng 44% thị phần di động của cả nước. Đây là điểm mạnh trong ma trận SWOT của Viettel.
Trên thị trường quốc tế, Viettel đã đầu tư quy mô phát triển mạnh mẽ. Họ đã trở thành một nhà cung cấp đa dịch vụ viễn thông và đang đẩy mạnh hoạt động kinh doanh trải dài qua 13 quốc gia từ Châu Á, Châu Mỹ đến Châu Phi, với quy mô thị trường tiềm năng lên đến 270 triệu dân.
Hiệu quả và năng lực hoạt động Các hiệu quả đáng ngưỡng mộ mà Viettel đã làm được trong suốt thời gian hoạt động của mình như:
- Chỉ với hơn 10 năm hoạt động đã là 1 trong 3 nhà mạng chủ chốt tại Việt Nam.
- Nằm trong Top 15 doanh nghiệp viễn thông có tốc độ phát triển nhanh chóng nhất thế giới.
- Viettel với định giá thương hiệu đạt 5,8 tỷ USD, đã đứng thứ nhất tại Đông Nam Á và thứ 9 tại Châu Á. Xếp hạng thứ 28 trên tổng số 150 nhà mạng giá trị nhất trên thế giới.
- Giữ vững ngôi vị số 1 về bằng sáng chế (BSC) được bảo hộ độc quyền tại Hoa Kỳ.
- Ngày 30/11/2020, Viettel công bố chính thức khai trương kinh doanh thử nghiệm mạng 5G tại Việt Nam.
- Năm 2020, đạt chứng nhận “Best in Test” từ Công ty đo kiểm viễn thông hàng đầu thế giới – Umlaut.
- Đạt giải Bạc sản phẩm viễn thông mới xuất sắc nhất trong giải thưởng Kinh doanh quốc tế 2020, cho gói data siêu tốc ST15K.
- Năm 2018, đạt giải Nhất về hạng mục Fintech, trong khung giải thưởng APICTA 2018 cho sản phẩm ViettelPay.
- Giải bạc hạng mục “Dịch vụ khách hàng mới của năm” nằm trong
hệ thống giải thưởng quốc tế Stevie Awards 2014, cho Dịch vụ tổng đài tiếng dân tộc của Viettel.
Ngày 04/06/2009, Frost & Sullivan đã trao thưởng Viettel là “Nhà cung cấp dịch vụ của năm tại các thị trường đang phát triển”. Đồng thời là “Nhà cung cấp dịch vụ data di động tốt nhất Việt Nam năm 2019”.
Đội ngũ nhân lực trẻ, năng động: Viettel đang là một trong những tập đoàn kinh tế hàng đầu Việt Nam với số lượng nhân viên đông đảo. Đầu năm 2022, họ có hơn 70.000 người làm việc tại 11 quốc gia. Với số lượng nhân sự lớn như vậy, Viettel đặt ra chiến lược quản lý phù hợp để đạt hiệu quả kinh tế cao.
Trong 5 năm trở lại đây, Viettel đã tuyển dụng hơn 4.200 nhân sự mới, hầu hết trong độ tuổi khoảng 24-25 tuổi, để phục vụ lĩnh vực công nghệ cao. Điều đáng chú ý là hơn 40% lãnh đạo và quản lý của Viettel nằm trong độ tuổi dưới 35. Điều này khác biệt so với nhiều doanh nghiệp khác, cho thấy Viettel không ngần ngại trao cơ hội phát triển và sắp xếp vị trí quan trọng cho nhân sự trẻ. Hiện nay, tốc độ thăng tiến hoàn toàn dựa trên năng lực.
Weaknesses – Điểm yếu của Viettel
Bên cạnh các điểm mạnh nổi bật, Viettel cũng gặp phải những điểm yếu cần phải khắc phục:
Không có kinh nghiệm quản lý chuyên sâu Là một công ty trực thuộc của Bộ Quốc Phòng, toàn bộ ban quản lý đều là những người lính không được đào tạo về kỹ năng quản lý chuyên sâu. Điều này đã gây ra một số khó khăn trong quản lý và điều hành, làm cho quá trình quản lý trở nên khá cứng nhắc và không phù hợp với thị trường hiện tại. Việc triển khai quản lý và điều hành còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như quốc phòng và an ninh.
Hơn nữa, mặc dù được đầu tư quy mô phát triển thị trường rộng rãi, mạng lưới của Viettel vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng hiện nay. Họ gặp nhiều khó khăn trong vận hành và quản lý do không thể đảm bảo đồng bộ hóa tất cả các hoạt động kinh doanh.
Vốn kinh doanh còn hạn chế Để đẩy mạnh phát triển thị trường quốc tế, Viettel đầu tư quy mô lớn. Điều này đã tạo ra nhu cầu cung cấp thêm USD, làm cho các công ty con trong nước không đủ nguồn USD để thanh lý hợp đồng mua thiết bị. Do đó, họ phải gánh khoản nợ ngân hàng khoảng 6.000 tỷ đồng để mua thiết bị trả góp. Điều này là một trong những điểm yếu phổ biến khó khắc phục trong mô hình SWOT của Viettel.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ Nhiều danh mục sản phẩm và dịch vụ của Viettel không hoạt động hiệu quả như mong đợi. Duy trì hoạt động này đã gây thêm nhiều lỗ nữa, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của công ty. Do đã thành lập trong một thời gian dài, nên các đối thủ mới chỉ cần nhìn theo và đưa ra sản phẩm tương tự với mức giá cạnh tranh và chi phí thấp hơn.
Có rất nhiều hạng mục cũ và lạc hậu không còn phù hợp với thị trường hiện nay, nhưng họ chưa đưa ra được phương án giải quyết hiệu quả, gây lãng phí trong quản lý và sửa chữa.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng Doanh nghiệp của Viettel đang phát triển nhanh chóng, mạng lưới kinh doanh mở rộng và nguồn nhân sự tăng cao. Điều này đã kéo theo sự gia tăng đáng kể trong số lượng khách hàng. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của họ không thể đáp ứng đủ nhu cầu của tất cả khách hàng. Hầu hết nhân sự không đạt đủ mức độ chuyên nghiệp và số lượng có trình độ chuyên môn cao rất ít.
Khách hàng thường gặp phải các vấn đề mất nết đối với các vấn đề như tin nhắn rác, sóng 3G không đủ mạnh và gặp nhiều trục trặc, sóng 5G tốn nhiều dung lượng dữ liệu. Mặc dù Viettel đã liên tục cải thiện chất lượng dịch vụ, nhưng vẫn có khó khăn trong việc đảm bảo rằng họ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của tất cả khách hàng.
Một lý do khác là sự phát triển nhanh chóng của thị trường công nghệ. Viettel luôn phải cập nhật các công nghệ mới, đòi hỏi đầu tư lớn và cơ sở hạ tầng phải điều chỉnh để theo kịp sự phát triển nhanh chóng này.
Trong tất cả các điểm yếu này, Viettel đang nỗ lực để khắc phục và nâng cấp, nhằm đảm bảo họ tiếp tục duy trì vị thế mạnh mẽ trong thị trường viễn thông và công nghệ thông tin.
Cơ hội – Opportunities
Mở rộng thị trường quốc tế: Việc mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế đã tạo ra cơ hội lớn trong ma trận SWOT của Viettel. Với 16 năm hoạt động ở 11 quốc gia, Viettel có thể mở rộng kinh doanh sang nhiều thị trường mới có nhiều tiềm năng hơn, giúp đặt mục tiêu phủ sóng thế giới một cách hiệu quả. Các nước láng giềng như Lào hay Campuchia cũng đang mở cửa rộng rãi cho đầu tư và phát triển kinh doanh.
Chính sách hỗ trợ của chính phủ: Chính phủ đã triển khai các chính sách thúc đẩy doanh nghiệp như Viettel mở rộng đầu tư hợp tác ra nước ngoài. Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, việc hạn chế thành lập mới các công ty viễn thông di động trên thị trường tạo cơ hội cho Viettel phát triển mạnh mẽ hơn.
Tốc độ phát triển của công nghệ thông tin: Dịch Covid-19 đã làm tăng nhu cầu sử dụng các dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin. Điều này đã đem lại cơ hội tăng trưởng vượt bậc cho Viettel. Số lượng người tiêu dùng sử dụng thuê bao tăng lên chóng mặt, dịch vụ Internet và dịch vụ chuyển phát cũng đem lại nguồn doanh thu lớn cho Viettel. Việc này cũng giúp tập đoàn nắm vững vị trí trong thị trường viễn thông.
Nhu cầu đa dạng hóa dịch vụ: Việt Nam luôn đảm bảo giá thành dịch vụ thấp hơn so với thị trường chung và triển khai nhiều chương trình ưu đãi để giúp tăng lượng người dùng nhanh chóng. Điều này tạo cơ hội để Viettel duy trì và mở rộng thị phần trong ngành viễn thông.
Thách thức – Threats
Cạnh tranh khốc liệt: Viettel phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong nước như Vinaphone và Mobifone, cũng như các doanh nghiệp viễn thông nhỏ hơn. Trong thị trường quốc tế, Viettel có yếu thế so với các đơn vị đã có chỗ đứng tại quốc gia của họ.
Chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường: Viettel cần phải tìm chiến lược kinh doanh phù hợp với từng thị trường để thích nghi với nhu cầu, mức độ cạnh tranh, và thói quen của khách hàng. Việc hạ thấp giá thành sản phẩm và triển khai chương trình ưu đãi có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm và lãi suất lợi nhuận.
Nhu cầu về đa dạng hóa dịch vụ: Đối với Viettel, đa dạng hóa dịch vụ để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng đang là một thách thức. Để duy trì giá thành thấp và đảm bảo chất lượng, Viettel cần phải tạo sự khác biệt và triển khai chương trình ưu đãi hiệu quả.
Thay đổi của hệ thống pháp luật: Sự thay đổi trong hệ thống pháp luật có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Viettel, đặc biệt khi hoạt động ở thị trường quốc tế. Việc tuân thủ các quy định và quy tắc pháp lý cũng đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt và khả năng thích nghi nhanh chóng. Điều này đặt ra thách thức trong việc duy trì và mở rộng hoạt động quốc tế.
Tóm lại, việc phân tích mô hình SWOT của Viettel là quan trọng để tập đoàn này hiểu rõ vị thế của mình trong thị trường viễn thông cạnh tranh tại Việt Nam và quốc tế. Chúng tôi đã xem xét sức mạnh, yếu điểm, cơ hội và rủi ro của Viettel, giúp họ xây dựng chiến lược phát triển bền vững và đối phó với thách thức trong tương lai. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!