Trong lĩnh vực tiếp thị, việc xác định mục tiêu là một phần quan trọng của một chiến dịch thành công. Để đảm bảo rằng mục tiêu của bạn rõ ràng, cụ thể và có khả năng đo lường, chúng ta thường sử dụng mô hình SMART. Mô hình này đã trở thành một công cụ hữu ích để giúp doanh nghiệp và các nhà tiếp thị thiết lập mục tiêu đáng tin cậy và hướng đến sự thành công. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu về mô hình SMART là gì, và cách áp dụng nó trong việc xác định mục tiêu tiếp thị.

Nội dung bài viết:
1. Mô hình SMART: Mục tiêu thông minh trong kế hoạch phát triển doanh nghiệp
Mô hình SMART là một công cụ quan trọng giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và chuyên gia Marketing xác định và thiết lập mục tiêu phát triển cho doanh nghiệp dựa trên 5 tiêu chí quan trọng: S (Specific – Cụ thể), M (Measurable – Đo lường được), A (Actionable – Khả thi để thực hiện), R (Relevant – Có sự liên quan), và T (Time-bound – Có thời hạn rõ ràng).
Mô hình SMART được thiết kế để giúp các Marketer xây dựng các mục tiêu tiếp thị cụ thể và phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp trong từng khoảng thời gian khác nhau. Điều này giúp doanh nghiệp phân tích rõ được lợi ích và khó khăn, đồng thời có thể hoàn thành một quy trình kinh doanh hoàn chỉnh.
2. Hướng dẫn xác định mục tiêu Marketing theo mô hình SMART
Xác định mục tiêu là một phần rất quan trọng trong quá trình xây dựng kế hoạch Marketing tổng thể. Tuy nhiên, đôi khi các doanh nghiệp thường chưa thật sự quan tâm đến tính hiệu quả và khả năng thực hiện của các mục tiêu đặt ra. Chính vì vậy mà mô hình SMART đóng vai trò quan trọng khi doanh nghiệp muốn xây dựng các mục tiêu dài hạn.

Một mục tiêu Marketing theo mô hình SMART cần thoả mãn 5 yếu tố quan trọng sau:
2.1. Cụ thể – Specific
Mục tiêu cần phải cụ thể và rõ ràng. Khi mục tiêu được đề ra càng chi tiết và cụ thể, việc nắm bắt cơ hội, đánh giá khả thi, và đo lường thành công càng trở nên dễ dàng hơn. Thường khi xây dựng mục tiêu Marketing, nhiều người dễ bỏ qua định hướng cụ thể cho kết quả mong muốn và chỉ dùng những lời lẽ chung chung, thiếu chi tiết. Điều này khiến việc đo lường tính khả thi và thực tế của những gì đã làm được trở nên khó khăn hơn.
2.2. Đo lường được – Measurable
Mục tiêu cần phải có khả năng đo lường được và nên được liên kết với các con số cụ thể. Áp dụng nguyên tắc SMART khi xây dựng mục tiêu sẽ phản ánh tham vọng của bạn. Ví dụ, bạn đặt ra mục tiêu tiếp thị và chốt thành công 10 đơn hàng trong vòng 1 tháng, với giá trị mỗi hợp đồng là 500 triệu đồng, vậy bạn cần chốt được ít nhất 3 đơn hàng thành công mỗi tuần, để không bị chậm tiến độ. Đó là cách giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh nhất, đồng thời đo lường hiệu quả công việc đạt được hàng ngày, hàng tuần. Khi đặt mục tiêu, bạn cần nắm bắt khả năng của mình để đánh giá mức độ hiệu quả của mục tiêu đó, dựa trên các con số thực tế cụ thể.
2.3. Có tính khả thi – Actionable
Tính khả thi của mục tiêu, hay còn gọi là tính “actionable”, là một tiêu chí quan trọng trong mô hình SMART. Nên cân nhắc kỹ khả năng của bản thân và các thành viên để đảm bảo mục tiêu có thể đạt được hay không. Mục tiêu không nên vượt quá khả năng quá nhiều. Việc xác định tính khả thi của mục tiêu giúp hiểu vị trí hiện tại của mình và nắm bắt khả năng của bản thân trước khi đề ra kế hoạch vượt quá khả năng, dẫn đến nguy cơ phải từ bỏ giữa chừng. Ngoài ra, việc xác định tính khả thi của mục tiêu cũng sẽ là động lực để cố gắng đạt điều đó, mang lại cảm giác đầy đủ động lực, thích thú và thách thức để vượt qua giới hạn bản thân. Các mục tiêu quá dễ hoặc quá khó đều có thể gây ra tâm lý chán nản hay mất hứng thú.
2.4. Có tính liên quan và phù hợp – Relevant
“Relevant” có thể được hiểu là mục tiêu phải liên quan và có ý nghĩa với mục đích chung, chiến lược hoặc hoạch định tổng thể của tổ chức hoặc cá nhân
. Mục tiêu cần phải hợp lý, phù hợp với tình hình, năng lực, tài nguyên và môi trường hoạt động hiện tại của tổ chức, và có thể đạt được trong bối cảnh cụ thể. Điều này đảm bảo rằng mục tiêu được thiết lập là có ý nghĩa và mang lại giá trị thực tế cho tổ chức hoặc cá nhân.
2.5. Có thời hạn – Time-bound
Các mục tiêu cần phải có thời hạn cụ thể. Điều này đặt áp lực lên mỗi cá nhân để họ chịu trách nhiệm và hoàn thành đúng hạn chót công việc. Thời hạn cụ thể giúp đánh dấu tính kỷ luật và chuyên nghiệp của cá nhân và tổ chức, đồng thời giúp quản lý thời gian và tăng năng suất công việc hiệu quả hơn.
Để đưa ra mục tiêu SMART trong Marketing, chắc chắn doanh nghiệp sẽ cần đến các công cụ thống kê và đo lường. Nhằm hỗ trợ nhà quản lý trong việc theo dõi các chỉ số thống kê hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng, một số phần mềm hỗ trợ hiện nay đều được trang bị thêm tính năng tự động tính toán số liệu và tạo báo cáo.
StringeeX, ví dụ, cung cấp giải pháp phần mềm tổng đài CSKH đa nhiệm, có khả năng tích hợp với các phần mềm CRM. Doanh nghiệp có thể quản lý tập trung dữ liệu khách hàng, dễ dàng theo dõi các chỉ số thống kê hiệu quả của đội ngũ bán hàng và CSKH, từ đó tăng doanh thu và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mời quý doanh nghiệp tham gia trải nghiệm 10 ngày dùng thử phần mềm StringeeX không giới hạn tính năng để cải thiện quản lý dữ liệu khách hàng và mục tiêu Marketing SMART:
3. Ví dụ về cách xác định mục tiêu Marketing theo mô hình SMART
Mục tiêu SMART: Vào ngày 10/5/2023, tổ chức Webinar online “Cách làm Personalized Marketing – Marketing cá nhân hoá trong thời đại 4.0,” số lượng đăng ký tối thiểu là 3,000 người, tăng 10% so với Webinar trước, thông qua các hình thức từ mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok…), email, blog…
- Tính cụ thể (Specific): Đạt được số lượng đăng ký tối thiểu là 3,000 người thông qua các hình thức từ mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok…), email, blog.
- Có thể đo lường được (Measurable): Thông qua đo lường từ Webinar đã tổ chức trong quá khứ, số lượng người đăng ký mục tiêu là tăng khoảng 10%.
- Tính khả thi (Actionable): 10% là một con số không phải là quá lớn mà vừa đủ để có thể đạt được.
- Có tính liên quan và phù hợp (Relevant): Thành công trong việc tổ chức Webinar sẽ là nền tảng cho công ty mở rộng và tăng nhiều khách hàng tiềm năng hơn, mở rộng thị trường, tăng độ phủ cho doanh nghiệp, cũng như đem về nhiều hợp đồng giá trị với khách hàng.
- Có thời hạn (Time-bound): Tính đến thời điểm diễn ra Webinar còn đúng 1 tháng để chuẩn bị, thời hạn diễn ra sự kiện là 10/5/2023.
4. Cách đặt mục tiêu SMART trong Marketing
Sau khi đã hiểu về ý nghĩa của mục tiêu SMART, bạn có thể tự tạo ra một mô hình cụ thể. Cách để đặt mục tiêu SMART là tuân theo 5 yếu tố cụ thể (Specific), đo lường được (Measurable), khả thi (Attainable), có liên quan (Relevant) và có thời hạn (Time-Bound). Cụ thể như sau:
- Định hướng mục tiêu: Xác định rõ những gì bạn muốn đạt được. Khi đặt mục tiêu, hãy cân nhắc tính khả thi và thực tế, đồng thời đặt thời gian thực hiện. Hãy tuân theo các quy tắc của S, M, A, R, T và bám sát mục tiêu.
- Ghi lại trên giấy: Một cách hiệu quả để tạo động lực là viết ra những gì bạn muốn đạt được. Đặt mục tiêu theo SMART bằng cách viết theo thứ tự ưu tiên, từ mục tiêu lớn đến mục tiêu nhỏ. Có thể dán lên bảng để tất cả các thành viên đều có thể nhìn thấy và ghi nhớ mục tiêu này. Việc này giúp tạo sự cam kết và sự hiểu biết chung trong tổ chức hoặc nhóm làm việc.
- Xây dựng kế hoạch thực hiện: Chia nhỏ mục tiêu thành từng giai đoạn thực hiện và đề ra phương pháp thực hiện cho chúng. Bạn nên xây dựng kế hoạch theo ngày, tuần, tháng, hoặc quý để triển khai với team của mình. Điều này giúp đảm bảo rằng mục tiêu được thực hiện một cách có kế hoạch và hiệu quả.
5. So sánh mô hình SMART với mô hình OKRs
Mô hình OKR (Objectives and Key Results) và mô hình SMART có những điểm giống và khác nhau, làm cho rất nhiều người dễ nhầm lẫn 2 mô hình này với nhau. Dưới đây là sự so sánh chi tiết về điểm giống nhau và khác nhau của 2 mô hình này:
Giống nhau:
- Cơ sở lý luận: Cả mô hình SMART và OKRs đều xuất phát từ lý thuyết về cách quản lý mục tiêu của Peter Drucker. Cả hai mô hình đều hướng tới việc giúp tổ chức xác định các mục tiêu cụ thể để xây dựng và phát triển.
- Tính cụ thể (Specific): Cả hai mô hình đều đề cao tính cụ thể. Mục tiêu phải được đặt ra một cách rõ ràng và chi tiết, để mọi người có thể hiểu và tập trung vào việc đạt được chúng.
- Có thể đo lường được (Measurable): Cả SMART và OKRs đều đánh trọng trọng số vào việc đặt ra các mục tiêu có thể đo lường. Điều này giúp đánh giá hiệu quả và đo lường sự tiến bộ theo thời gian.
Khác nhau:
- Về quy mô: SMART thường được sử dụng để đặt mục tiêu cho từng cá nhân hoặc nhóm nhỏ, trong khi OKRs thường được áp dụng cho toàn bộ công ty và được phân cấp theo từng phòng ban. Mô hình OKRs thường đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình phát triển, trong khi SMART có thể áp dụng cho việc đặt mục tiêu cá nhân hàng ngày hoặc hàng tuần.
- Về thời hạn: SMART thường được áp dụng cho các mục tiêu ngắn hạn, trong khoảng vài tháng, trong khi OKRs thường được sử dụng cho các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, trong khoảng 1 năm trở lên hoặc theo quý.
Tuy có sự khác biệt, cả hai mô hình SMART và OKRs đều có giá trị trong việc đặt và theo dõi mục tiêu của tổ chức. Lựa chọn mô hình phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích cụ thể và quy mô của mục tiêu đặt ra.
Trong cuộc hành trình của tiếp thị, mô hình SMART là một phương pháp mạnh mẽ để xác định và đạt được mục tiêu cụ thể và hiệu quả. Việc sử dụng mô hình này giúp đảm bảo rằng mục tiêu của bạn là Cụ thể (Specific), Dễ đo lường (Measurable), Có khả năng đạt được (Achievable), Có tính thực hiện (Relevant) và được xác định thời gian (Time-bound). Nhờ đó, mục tiêu của bạn trở nên rõ ràng, dễ theo dõi và đảm bảo bạn đạt được kết quả mong muốn trong chiến dịch tiếp thị của mình. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!