Trong quá trình quản lý chiến lược, việc đưa ra quyết định chiến lược đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng đánh giá toàn diện của các yếu tố nội và ngoại vi ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Mô hình QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) nổi bật như một công cụ quan trọng, mang lại cái nhìn số liệu và chiến lược cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu về Mô hình QSPM và quy trình phát triển ma trận QSPM để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong quá trình định hình chiến lược doanh nghiệp.

Nội dung bài viết:
Mô hình QSPM là gì?
Mô hình QSPM, hay còn được gọi là Ma trận Hoạch định Chiến lược Số liệu (Quantitative Strategic Planning Matrix – QSPM), là một công cụ định lượng trong lĩnh vực quản lý chiến lược.
Mô hình QSPM sử dụng dữ liệu đầu vào từ các phân tích tạo ra Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) và Ma trận EFE (External Factor Evaluation) để hỗ trợ các chuyên gia chiến lược đưa ra quyết định một cách khách quan. Nó giúp xác định chiến lược nào trong số các chiến lược có khả năng thay thế là hấp dẫn nhất và đáng để doanh nghiệp theo đuổi để đạt được thành công trong việc đạt được mục tiêu của mình. Ma trận QSPM cung cấp một cơ sở dữ liệu cụ thể và phân tích số liệu để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược.
Tiến trình phát triển ma trận QSPM
Tiến trình phát triển ma trận QSPM bao gồm 6 bước quan trọng để tạo ra một chiến lược hiệu quả:
- Liệt kê các yếu tố từ ma trận EFE và IFE: Chuyển các cơ hội, mối đe doạ bên ngoài từ ma trận EFE và các điểm mạnh, yếu quan trọng từ ma trận IFE vào cột (1) của ma trận QSPM.
- Điền con số tương ứng: Trong cột (2) của ma trận, điền con số tương ứng với từng yếu tố dựa trên phân loại của ma trận EFE và IFE.
- Xác định chiến lược từ ma trận SWOT: Dựa trên nghiên cứu ma trận SWOT, xác định các chiến lược có thể thay thế. Ghi chú các chiến lược này vào hàng trên cùng của ma trận QSPM, nhóm chúng lại nếu cần.
- Xác định số điểm hấp dẫn: Xác định mức độ hấp dẫn của mỗi chiến lược bằng cách sử dụng các điểm hấp dẫn: Rất không hấp dẫn (1), ít hấp dẫn (2), hấp dẫn (3), khá hấp dẫn (3), rất hấp dẫn (4). Điều này phản ánh tính hấp dẫn tương đối của mỗi chiến lược so với các chiến lược khác trong cùng một nhóm.
- Tính tổng số điểm hấp dẫn cho mỗi chiến lược: Nhân số phân loại của mỗi yếu tố trong cột (1) với số điểm hấp dẫn trong mỗi hàng để xác định tổng số điểm hấp dẫn cho mỗi chiến lược đối với từng yếu tố thành công quan trọng.
- Cộng dồn tổng số điểm hấp dẫn: Tổng hợp các số điểm hấp dẫn của mỗi chiến lược để đưa ra tổng số điểm hấp dẫn chung. Số điểm càng cao, chiến lược càng được xem xét và đánh giá là lựa chọn thực hiện.
Qua bước này, ma trận QSPM giúp tổ chức đưa ra quyết định chiến lược thông qua việc đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố nội và ngoại vi và đề xuất các hướng chiến lược phù hợp.
Nhận xét:
- Theo nguyên tắc, một ma trận QSPM có thể bao gồm bất kỳ số lượng nhóm chiến lược thay thế nào và trong mỗi nhóm cụ thể, có thể chứa bất kỳ số lượng chiến lược nào. Tuy nhiên, chỉ những chiến lược thuộc cùng một nhóm mới được so sánh với nhau.
- Ví dụ, một nhóm chiến lược về đa dạng hóa có thể bao gồm các chiến lược đa dạng hóa đồng tâm, đa dạng hóa kết khối. Trong khi đó, một nhóm chiến lược khác có thể bao gồm chiến lược liên kết theo chiều dọc (về phía trước hoặc về phía sau) và liên kết theo chiều ngang. Những nhóm chiến lược này là khác nhau và ma trận QSPM chỉ so sánh các chiến lược trong cùng một nhóm.
Mô hình QSPM không chỉ là một công cụ đánh giá chiến lược mà còn là bước quyết định quan trọng trong quá trình quản lý chiến lược. Bằng cách tổng hợp và đánh giá số liệu, Mô hình QSPM giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của các chiến lược khác nhau, từ đó hỗ trợ quyết định chiến lược một cách toàn diện và có tính xác thực cao. Đồng thời, quá trình phát triển ma trận QSPM đặt ra những thách thức và cơ hội, tạo ra một bức tranh chiến lược chi tiết và đầy đủ, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất và thích ứng linh hoạt trong môi trường kinh doanh thay đổi liên tục. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!