Mô hình 4PS trong marketing, hay còn được gọi là mô hình Marketing Mix 4Ps, là một khía cạnh quan trọng và hiệu quả trong lĩnh vực tiếp thị. Được phát triển bởi chuyên gia tiếp thị Jerome McCarthy vào những năm 1960, mô hình này đã trở thành một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp xác định và tối ưu hóa các yếu tố quyết định trong chiến lược tiếp thị của họ. Hãy cùng tìm hiểu về tầm quan trọng và hiệu quả của mô hình 4PS trong marketing.

Mô hình 4PS trong marketing là gì?
Trong lĩnh vực tiếp thị, chiến lược 4Ps – Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Promotion (Xúc tiến thương mại), và Place (Phân phối) đã tồn tại trong hơn nửa thế kỷ. Đây là một mô hình cốt lõi mà mọi doanh nghiệp cần hiểu và áp dụng để đảm bảo sự thành công trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Sản phẩm (Product)
Sản phẩm là trái tim của một doanh nghiệp. Đây là những gì mà doanh nghiệp cung cấp để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Sản phẩm không chỉ bao gồm sản phẩm vật lý, mà còn cả dịch vụ và các yếu tố liên quan. Khi doanh nghiệp phát triển sản phẩm, họ cần xem xét các khía cạnh như thiết kế, đóng gói, chất lượng, dịch vụ hậu mãi, và nhiều yếu tố khác. Việc cân nhắc kỹ lưỡng về sản phẩm giúp doanh nghiệp thu hút và duy trì khách hàng hơn.
Một ví dụ điển hình về sự thích ứng sản phẩm để phù hợp với thị trường là trường hợp của McDonald’s khi họ mở rộng hoạt động tại Ấn Độ. Hãng thức ăn nhanh này đã tìm hiểu về khẩu vị của người dân Ấn Độ và điều chỉnh menu của họ bằng cách thêm gia vị và rau vào mỗi món ăn. Họ cũng không sử dụng thịt bò do tôn thờ của người dân Ấn Độ đối với động vật này, và thay vào đó sử dụng thịt cừu và gà. Nhờ sự thích ứng này, McDonald’s đã đứng đầu trong thị trường thức ăn nhanh ở Ấn Độ.
Giá cả (Price)
Giá cả là số tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ mong muốn. Giá cả không chỉ phụ thuộc vào chi phí sản xuất và nguyên vật liệu, mà còn phải xem xét chiến lược thương hiệu, giá cả của các sản phẩm tương tự, và mức thu nhập của khách hàng. Doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược giá như bán hàng kèm combo, chiết khấu, tích điểm, hoặc tặng quà đính kèm để thu hút và giữ chân khách hàng.
Một ví dụ về việc định giá sản phẩm sai lầm là khi Bphone ra mắt vào năm 2015 tại thị trường Việt Nam. Chiếc smartphone này cố gắng cạnh tranh trong phân khúc cao cấp với mức giá 10 triệu đồng, ngang với các sản phẩm của Apple và Samsung. Tuy nhiên, doanh nghiệp này không hiểu rõ thị trường Việt Nam và lựa chọn định giá quá cao. Ngược lại, Oppo từ Trung Quốc chọn mức giá từ 3-4 triệu đồng để thu hút các bạn trẻ yêu thích selfie. Sự thích ứng này giúp Oppo trở thành một trong những thương hiệu điện thoại hàng đầu tại Việt Nam.
Xúc tiến thương mại (Promotion)
Xúc tiến thương mại liên quan đến việc thúc đẩy sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp. Đây là hoạt động truyền thông và quảng cáo nhằm giúp khách hàng nhận biết về sản phẩm và quyết định mua sắm. Promotion bao gồm nhiều phương tiện như quảng cáo truyền hình, báo chí, mạng xã hội, sự kiện, và nhiều hoạt động khác. Để hiệu quả, doanh nghiệp phải đảm bảo rằng thông điệp của họ gắn liền với thương hiệu và tạo cảm giác gần gũi với khách hàng.
Một ví dụ về thành công trong việc xúc tiến thương mại là chiến lược của LG. Thương hiệu điện tử này đã định vị mình như một thương hiệu thông minh, thân thiện và hiện đại thông qua slogan “Life’s Good”. Họ đã đầu tư mạnh vào Influencer Marketing với các ngôi sao nổi tiếng trong thể thao và giải trí.
Tại thị trường Trung Quốc, LG đã chọn nữ diễn viên Kim Tae-Hee làm đại sứ thương hiệu, trong khi tại Ấn Độ, họ hợp tác với diễn viên nổi tiếng Bollywood – Akshay Kumar. Còn tại Việt Nam, LG đã kết hợp với cầu thủ Quang Hải để tái hiện hành trình trưởng thành của anh và truyền tải thông điệp “Thắp lửa cho những giấc mơ”. Với sự xuất hiện thường xuyên trên các phương tiện truyền thông và các hoạt động hỗ trợ quảng cáo, LG đã trở thành một trong những thương hiệu được người tiêu dùng lựa chọn khi nghĩ về sản phẩm điện tử và công nghệ.
Phân phối (Place)
Phân phối liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Đối với các doanh nghiệp, điều này đôi khi quan trọng hơn cả sản phẩm và giá cả. Khách hàng có thể có nhiều lựa chọn khi mua hàng, do đó doanh nghiệp cần lựa chọn các kênh phân phối và địa điểm phù hợp để thu hút nhiều khách hàng mục tiêu nhất. Ngày nay, internet đã trở thành một kênh quan trọng trong việc phân phối sản phẩm, mang lại sự thuận tiện cho khách hàng và giúp doanh nghiệp tiếp cận họ một cách hiệu quả.
Một minh chứng cho việc phân phối sản phẩm thành công là TH True Milk tại Việt Nam. Bên cạnh việc có mặt tại các siêu thị và cửa hàng bán lẻ, hãng này đã phát triển chuỗi cửa hàng riêng – TH True Mart. Các cửa hàng này được mở rộng trên phạm vi cả nước, đặc biệt là tại Hà Nội và TP.HCM, và TH True Milk còn cung cấp dịch vụ đặt hàng và giao hàng miễn phí thông qua trang thương mại điện tử Lazada. Sự phân phối rộng rãi đã giúp TH True Milk trở thành đối thủ đáng gờm của Vinamilk.
Sự thay đổi từ 4Ps sang S.A.V.E framework – 4Ps
Mô hình truyền thống 4Ps, được đặt nền từ những năm 1960 và sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới, liệu có còn phù hợp trong bối cảnh sự phát triển không ngừng của công nghệ và thực tiễn kinh doanh hiện nay?
Một mô hình tiếp cận Marketing mới – S.A.V.E đã ra đời, thay đổi cách chúng ta hiểu về Marketing Mix với bốn yếu tố sau:
Thay vì chỉ tập trung vào việc sản phẩm cần phải có những tính năng nổi bật, S.A.V.E đề cao việc sản phẩm phải giải quyết một vấn đề cụ thể cho khách hàng. Không chỉ là những đặc điểm mà nhà sản xuất định sẵn, mà còn là cách sản phẩm giúp khách hàng giải quyết vấn đề thực tế.
ACCESS (thâm nhập) thay thế cho PLACE: Khách hàng ngày nay không chờ đợi passively để tìm hiểu về sản phẩm và cửa hàng nào đang bán. Thay vào đó, họ sử dụng smartphone và máy tính để xác định sản phẩm, đánh giá chất lượng, và tìm hiểu về các doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin rõ ràng và toàn diện cho khách hàng và hỗ trợ họ trong quá trình mua sắm và tìm kiếm thông tin.
VALUE (giá trị) thay thế cho PRICE: Mặc dù giá vẫn quan trọng, nhưng khách hàng sẵn sàng trả nhiều hơn nếu họ cảm thấy sản phẩm mang lại giá trị cao hơn so với các sản phẩm khác. Vì vậy, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra giá trị thực sự cho khách hàng.
EDUCATION (giáo dục) thay thế cho PROMOTION: Hơn việc tiếp thị và quảng cáo, doanh nghiệp cần trở thành người bạn đồng hành của khách hàng, cung cấp thông tin hữu ích và giá trị thực sự. Điều này giúp khách hàng tìm kiếm doanh nghiệp và tương tác với họ một cách tự nhiên hơn, thay vì chỉ nhận thông tin qua các chiến dịch quảng cáo một chiều. Để hiểu thêm về quá trình này, bạn có thể tham khảo về Inbound Marketing, một hình thức tiếp cận khách hàng ngày nay.
Như vậy, mô hình S.A.V.E không phải là sự thay thế hoàn toàn cho 4Ps mà là một bổ sung và điều chỉnh để phản ánh thực tiễn kinh doanh hiện nay, trong đó giải pháp, thâm nhập, giá trị, và giáo dục đóng vai trò quan trọng hơn trong quá trình tiếp cận và phục vụ khách hàng.
Mô hình 4PS trong marketing là một khung nhìn toàn diện về cách doanh nghiệp nên tiếp cận thị trường và khách hàng. Sự kết hợp hài hòa giữa sản phẩm (Product), giá cả (Price), chỗ (Place), và quảng cáo (Promotion) có thể tạo ra một chiến lược tiếp thị hiệu quả. Mô hình này không chỉ giúp xác định các yếu tố quan trọng mà còn đảm bảo rằng chúng hoạt động cùng nhau để thu hút và phục vụ khách hàng một cách tốt nhất. Tóm lại, mô hình 4PS trong marketing không chỉ đơn thuần là một lý thuyết, mà là một công cụ thực sự giúp doanh nghiệp đạt được sự thành công trong việc tạo dựng và quản lý thương hiệu của họ. YCC hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn!